Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Corporate body” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take off one's hat to somebody, take
  • Thành Ngữ:, tan somebody's hide, (thông tục) đánh nhừ tử
  • Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng
  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, steal somebody's thunder, phỗng tay trên ai
  • Thành Ngữ:, to comb somebody's hair for him, hair
  • Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • Thành Ngữ:, be/feel sorry for somebody, thông cảm với ai
  • Thành Ngữ:, take somebody's temperature, lấy nhiệt độ cho ai
  • Thành Ngữ:, to have enough of somebody, chán ngấy ai
  • Thành Ngữ:, cast/put a spell on somebody, phù chú cho ai
  • Thành Ngữ:, prise something out of somebody, cậy răng ai; moi
  • Thành Ngữ:, rant and rave ( at somebody/something ), nguyền rủa
  • Thành Ngữ:, to get somebody's hackles up, làm ai nổi cáu
  • Thành Ngữ:, to get across somebody, cãi nhau với ai
  • Thành Ngữ:, to wait on somebody, hầu hạ, phục dịch
  • Thành Ngữ:, to string up somebody, treo cổ ai
  • Thành Ngữ:, to laugh at somebody's expense, cười ai
  • Thành Ngữ:, as tall again as somebody, cao gấp đôi ai
  • Thành Ngữ:, in ( somebody's ) save keeping, được che chở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top