Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Créditer” Tìm theo Từ | Cụm từ (115) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín dụng nông nghiệp, farm credit system, hệ thống tín dụng nông nghiệp
  • hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng, (credit default swap) hợp đồng chéo mặc định tín dụng,
  • Thành Ngữ:, to give someone credit for, ghi vào bên có của ai (một món tiền...)
  • quản lý nhập khẩu, tín dụng nhập khẩu, tín dụng nhập khẩu, import credit insurance, hãng tín dụng nhập khẩu
  • như incredulity, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity , unbelief
"
  • chính sách tín dụng, restrictive credit policy, chính sách tín dụng hạn chế
  • tín dụng của người mua, tín dụng người mua, buyer's credit agreement, hợp đồng tín dụng của người mua
  • tín dụng nhà nước, tín dụng nhà nước, government credit guarantee, sự đảm bảo của tín dụng nhà nước
  • Tính từ: (triết học) có tồn tại thực tế, ontic criteria for aesthetic judgement, những tiêu chuẩn có cơ sở thực tế để xét đoán về...
  • sự kiểm soát tín dụng, selective credit control, sự kiểm soát tín dụng có tính chọn lọc
  • / ¸ʌnbi´li:f /, Danh từ: sự thiếu niềm tin, sự không tin; sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng; sự không, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity...
  • / ¸inkri´dju:liti /, danh từ, tính hoài nghi; sự ngờ vực, Từ đồng nghĩa: noun, skepticism , amazement , unbelief , doubt , wonder , discredit , incredulousness
  • / ´kju:dɔs /, Danh từ: (từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, applause , credit , distinction...
  • / ri:¸itə´reiʃən /, danh từ, sự lặp lại; sự được lặp lại, cái lặp lại, Từ đồng nghĩa: noun, ( a ) reiteration of past excuses, sự lặp lại những lý do cũ, iteration , restatement,...
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • / ´kreditə /, Danh từ: người chủ nợ, người cho vay, (kế toán) bên có, Toán & tin: (thống kê ) người cho vay, Giao thông &...
  • Danh từ: miếng cà rốt, hành xắt sống ăn làm món khai vị,
  • ngân hàng cho vay, ngân hàng chủ nợ,
  • bảo đảm thanh toán,
  • chủ nợ pháp định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top