Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crack open” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • phương pháp cracking xúc tác, quá trình cracking xúc tác,
  • mạng quốc tế, international network of cracker (inc), mạng quốc tế của bọn cracker (chuyên phá khóa phần mềm)
  • pha lỏng, pha lỏng, Địa chất: pha lỏng, thể lỏng, liquid phase cracking, cracking pha lỏng, liquid phase epitaxy, epitaxy pha lỏng, liquid phase epitaxy (lpe), epitaxy pha lỏng
  • trạng thái giới hạn, trạng thái giới hạn, cracking limit state, trạng thái giới hạn về nứt, cracking limit state, trạng thái giới hạn vết nứt, critical limit state, trạng thái giới hạn tới hạn, extreme event...
  • lò crackinh,
  • atphan cracking,
  • buồng crackinh,
  • cặn cracking,
  • máy crackinh,
  • máy cracking dubbs,
  • crackinh nhiệt phân,
  • cracking lựa chọn,
  • lò phản ứng cracking,
  • quá trình cracking kellogg,
  • nguyên liệu nạp crackinh,
  • quy trình cracking fleming,
  • tang trống ướt/ buồng cracking,
  • thiết bị cracking xúc tác,
  • crackinh xúc tác tầng cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top