Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D épée” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have a fine turn of speed, có th? ch?y r?t nhanh
  • Idioms: to be low of speech, nói năng không lưu loát, không trôi chảy
  • Idioms: to be guarded in one 's speech, thận trọng lời nói
  • phụ thuộc máy, machine dependent system, hệ phụ thuộc máy tính
  • hệ nhận dạng, speaker independent recognition system, hệ nhận dạng độc lập người nói
  • nêpe,
  • đexinepe,
  • Thành Ngữ:, with all speed/haste, càng nhanh càng tốt
  • Danh từ: từ loại, từ loại, noun is a part of speech, danh từ là một từ loại
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) gián tiếp, reported speech, lời dẫn gián tiếp
  • tự động lặp lại, lặp lại tự động, auto-repeat key, phím lặp lại tự động
  • Idioms: to have speech with sb, nói chuyện với người nào
  • Địa chất: sự nâng, sự trục theo phương pháp koepe,
  • Thành Ngữ:, to climb in first speed, sang số 1
  • Thành Ngữ:, more haste , less speed, thà chậm mà chắc, dục tốc bất đạt
  • cây khynh diệpeucalyptus globulus,
  • giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp tốc độ cao-hssi
  • siêu tốc, superspeed steel, thép siêu tốc
  • Idioms: to take bend at speed, quẹo hết tốc độ
  • Danh từ (như) .peel: (động vật học) cá đù, ( ai-len) cá hồi con, Danh từ: chùm chuông, hồi chuông; bộ chuông,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top