Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D épée” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số ngoài, external number repetition, sự lặp lại số ngoài
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • dao cắt, dụng cụ cắt, dao cắt, dụng cụ cắt, dụng cụ cắt, high-speed cutting tool, dụng cụ cắt tốc độ cao, offset cutting tool, dụng cụ cắt cong, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, single...
  • Tính từ: phát triển cân đối (người), Từ đồng nghĩa: adjective, dependable , durable , flawless , reliable , solid...
  • / ri´pi:təbl /, Tính từ: có thể nhắc lại, kể lại, có thể lặp lại, có thể diễn ra lại, Kỹ thuật chung: lặp lại được, repeatable measurement,...
  • / ri´mɔ:sfulnis /, danh từ, sự ăn năn, sự hối hận, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contriteness , contrition , penitency , remorse , repentance , rue
  • bộ treo xe phía trước, hệ thống treo phía trước, hệ thống treo trước, independent front suspension (ifs), hệ thống treo trước độc lập
  • Tính từ: mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..), không thể diễn đạt bằng lời, (từ lóng) say mèm, speechlessly...
  • / ´tju:mid /, Tính từ: bị sưng lên, bị phù lên; nổi thành u (bộ phận cơ thể), (nghĩa bóng) khoa trương (văn), Từ đồng nghĩa: adjective, tumid speech,...
  • giấy nghiệm thu, chứng từ kiểm tra, giấy chứng kiểm nghiệm, giấy chứng nhận kiểm tra, independent inspection certificate, giấy chứng kiểm nghiệm hàng hóa độc lập, manufacturer's inspection certificate, giấy chứng...
  • / 'leɳθi /, Tính từ: dài, dài dòng; làm buồn, làm chán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a lengthy speech,...
  • gỗ sepetir,
  • kết đông chậm, sự kết đông chậm, slow freezing process, quá trình kết đông chậm, slow freezing speed, tốc độ kết đông chậm
  • cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại cuộc hẹn, repeating appointments, lặp...
  • Danh từ: (hàng không) số m (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc độ âm thanh), Từ đồng nghĩa: noun, mach , mach one , mach two , speed of sound
  • tốc độ đi đường, tốc độ tiến, tốc độ chạy xe, tốc độ kỹ thuật, tốc độ vận hành, actual running speed, tốc độ vận hành thực
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • / gæl'vænik /, Tính từ: (thuộc) điện, ganvanic, khích động mạnh, a galvanic battery, bộ pin, a speech with a galvanic effect on the audience, diễn văn khích động mạnh người nghe
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top