Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D abouchement” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.256) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu kẹp dây tiếp đất, cực tiếp đất, đài trạm cuối trái đất, cọc nối đất, đầu đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối đất, đầu nối tiếp đất, đầu nối vỏ máy, sự nối đất, sự tiếp...
  • môđun đàn hồi (loại một), môđun đàn hồi e, suất đàn hồi, mô đun đàn hồi, môđun biến dạng, môđun đàn hồi, Địa chất: mô đun đàn hồi, long-term elastic modulus, môđun...
  • mã trao đổi, binary-coded decimal interchange code, mã trao đổi bcd, extended binary coded decimal interchange code (ebcdic), mã trao đổi mở rộng của số thập phân được mã hóa bằng nhị phân
  • dòng điện tích, dòng hỗn hợp, dòng dịch chuyển, dòng điện chuyển dịch, dòng điện dịch, dòng điện dịch chuyển, dòng điện dịch maxwell, maxwell's displacement current, dòng điện dịch maxwell
  • đèn hai cực quang phát xạ, đi-ốt phát quang, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ),...
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • đầu khoét, dao phay lưỡi chắp, dao phay răng chắp, đầu cắt, đầu dao phay, đầu doa, đầu dụng cụ cắt, ụ doa, đầu dao, đầu dụng cụ cắt,
  • dạng chấn động, dạng dao động, dạng thức dao động, kiểu dao động, transverse mode of vibration, dạng chấn động ngang, fundamental mode of vibration, dạng dao động cơ bản, natural mode of vibration, dạng dao động...
  • dos, hệ điều hành đĩa, hệ điều hành đĩa (dos), disk operating system (dos), hệ điều hành (đĩa), disk operating system/virtual storage (dos/vs), hệ điều hành đĩa/bộ nhớ ảo, dov/ vs ( disk operating system/ virtual/...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • ẩm độ tương đối, độ ẩm tương đối, độ ẩm tương đối, độ ẩm tương đối, inside (room) relative humidity, độ ẩm tương đối bên trong (nhà), relative humidity control, điều chỉnh độ ẩm tương đối,...
  • chất lỏng đậm đặc, dung dịch đậm đặc, rich liquid chamber, buồng chất lỏng đậm đặc, rich liquid chamber, buồng dung dịch đậm đặc, rich liquid conduit, đường ống dung dịch đậm đặc
  • dây dẫn đơn, đường dây đơn, đường dây đơn (dây kia là đất), đường truyền một dây,
  • độ rộng của xung, độ rộng xung, compressed pulse width, độ rộng xung nén, pulse width modulation, sự điều chế độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều biến độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ dao động tại chỗ, dao động nội bộ, dao động nội, mạch dao động nội bộ, bộ dao động duy trì, bộ dao động nội tại, bộ dao động tại máy,...
  • / ´ældi¸haid /, Danh từ: (hoá học) anđehyt, Y học: anđehit, acetic aldehyde, anđehit axetic, butylic-aldehyde, anđehit butylic, cinnamic aldehyde, anđehit xinnamic
  • dây ngầm, đường gáy, đường đen, đường liền, cao trình mặt đất, dây chống sét, dây dẫn ngầm dưới đất, dây đất, dây dưới đất, dây nối đất, đường nền, đường ngang mặt đất,
  • độ dài đường dẫn, khoảng bay, chiều dài quãng đường, độ dài đường đi, độ dài quãng đường, độ dài đường đi, khoảng đường đi,
  • đài trái đất, đài mặt đất, đài ở mặt đất, trạm mặt đất, đài thu mặt đất, coast earth station-ces, đài trái đất dọc bờ biển, earth station on land, đài trái đất trên trái đất, interfering earth...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top