Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D allure” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´tri:giη /, Tính từ: hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbing , alluring , appealing , arousing...
  • / ´ræviʃiη /, Tính từ: làm say mê, làm say đắm, mê hồn, Từ đồng nghĩa: adjective, ravishing beauty, sắc đẹp mê hồn, adorable , alluring , appealing , beautiful...
  • Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng nghĩa: noun, angina , cardiac infarction , congenital heart disease , congestive heart failure...
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • / ´fæləs /, Danh từ, số nhiều .phalli, .phalluses: tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản của thiên nhiên), Kỹ thuật chung:...
  • / ri´gretəbl /, Tính từ: Đáng tiếc, đáng hối tiếc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, regrettable failures,...
  • giữa các sai hỏng, giữa các sự cố, mean time between failures (mtbf), thời gian trung bình giữa các sự cố
  • lý thuyết dẻo, lý thuyết dẻo, nonlinear plastic theory, lý thuyết dẻo phi tuyến tính, plastic theory method, phương pháp lý thuyết dẻo, plastic theory of failure, lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
  • / ¸ʌndi´tə:d /, Tính từ: không bị ngăn chặn, không bị ngăn cản, không nản lòng, không ngã lòng, không nao núng; không nhụt chí, không thoái chí, undeterred by failure, không nao núng...
  • cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ kiểu jiclơ, atomizing carburetor, cacburetơ...
  • mặt phá hoại, mặt phá hoại, curved failure surface, mặt phá hoại cong
  • / ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop , junk , piece of junk , reject , bust , fiasco , loser , washout
  • / ¸pɔli´juərə¸θein /, Danh từ: pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn), polyurethane gloss, (thuộc ngữ) lớp sơn bóng kính pôliurêtan (loại sơn khi khô có bề mặt cứng...
  • mật độ xác suất, sự phân bố xác suất, mật độ xác suất, failure probability density, mật độ xác suất sai hỏng, probability density function (pdf), hàm mật độ xác suất, probability density function-pdf, hàm mật...
  • mức không đổi, constant level carburetor, cacburetơ mức không đổi
  • bọt polyurethane, bọt poliuretan, bọt polyuretan,
  • politetrafluroêtilen,
  • hành lang kiểm tra, hầm giám sát, hầm kiểm tra, dam inspection gallery, hành lang kiểm tra đập
  • Nghĩa chuyên ngành: diễn đàn báo chí, Từ đồng nghĩa: noun, press gallery , reporters ' section
  • như aleuron,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top