Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dở” Tìm theo Từ | Cụm từ (94.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pɔɪzəniη/ /, Danh từ: sự nhiễm độc, sự đầu độc (về tinh thần), sự ngộ độc, ngộ độ, nhiễm độc, sự nhiễm độc, sự nhiễm độc, blood poisoning, sự nhiễm độc...
  • tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, tốc độ truyền, vận tốc thẳng, vận tốc tuyến tính, tốc độ điều biến, tốc độ kênh truyền, tốc độ đường truyền số, aggregate...
  • độ dốc ngang, độ dốc, độ dốc ngang,
  • bộ chuyển đổi đo, bộ chuyển đổi đo lường, máy biến áp đo lường, electric measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện
  • động cơ dẫn động, mô tơ truyền động, động cơ truyền động, drive motor , a direct current motor, động cơ dẫn động (động cơ chính)
  • chế độ hiện hành, chế độ hiện thời, chế độ dòng, mốt thông dụng, cml (current-mode logic ), mạch lôgic chế độ dòng, current mode logic, mạch logic chế độ dòng, current-mode logic (tml), mạch logic chế độ...
  • bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động, bộ dẫn động, cấu dẫn động, cấu truyền động, cơ cấu dẫn động, hộp chạy dao, hộp số, bánh răng chủ động, cơ cấu dẫn động, bánh răng dẫn động,...
  • độ (từ) thẩm tuyệt đối, độ thấm từ tuyệt đối, độ từ thẩm tuyệt đối, điện dung cảm ứng, độ thấm tuyệt đối,
  • đo độ cứng, sự thử độ cứng, thử nghiệm độ cứng, sự thí nghiệm độ cứng, thí nghiệm độ cứng, Địa chất: sự thử độ cứng, rebound hardness test, sự thử độ cứng...
  • di động tự do, độ động toàn phân, độ động tự do,
  • / dodӡ /, Danh từ: Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương...
  • Danh từ: cái đo độ cứng, rắn [dụng cụ đo độ rắn], máy đo độ cứng, Địa chất: cái đo độ cứng,...
  • đơn vị đo (chiều) dài, sự đo chiều dài, số đo chiều dài, đơn vị đo chiều dài, thước đo bề dài,
  • giới hạn nhiệt độ, cấp nhiệt độ, gam nhiệt độ, phạm vi nhiệt độ, khoảng nhiệt độ, dải nhiệt độ, phạm vi nhiệt độ, cryogenic temperature range, phạm vi nhiệt độ cryo, low-temperature range, phạm...
  • / ¸veəri´eiʃən /, Danh từ: sự biến đổi, sự thay đổi; mức độ thay đổi, mức độ biến đổi, sự khác nhau, sự dao động, (sinh vật học) biến dạng, biến thể (thay đổi...
  • động cơ đồng bộ, động cơ đồng bộ, cage synchronous motor, động cơ đồng bộ lồng sóc, linear synchronous motor, động cơ đồng bộ tuyến tính, polyphase synchronous motor, động cơ đồng bộ nhiều pha, three-phase...
  • đồng sơ chế, đồng thô, quặng đồng ôxit, đồng đen, Địa chất: đồng sơ chế, đồng thô, quặng đồng oxit, đồng đen,
  • thiết bị đo lường, thiết bị đo, đơn vị đo, đơn vị đo lường, basic measurement unit, đơn vị đo lường cơ bản
  • độ mỏi do gỉ, rỉ do mỏi, sự mỏi do ăn mòn, sự mỏi do gỉ, độ mỏi do ăn mòn, mỏi do ăn mòn,
  • dòng chảy song song, dòng song song, dòng điện ngoài hợp đồng, dòng điện song song, dòng chảy tầng, dòng chảy song song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top