Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DLP” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.562) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə:´pɔ:tidli /, như professedly,
  • / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, a few spindling plants,...
  • / ´fidl¸bou /, như fiddlestick,
  • / ´saundli /, phó từ, một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ, a soundly based argument, lý lẽ có cơ sở vững chắc, sleep soundly, ngủ ngon lành
  • / ´raundli /, Phó từ: tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở, to accomplish roundly a day, hoàn thành tốt một nhiệm vụ, i told him roundly that ..., tôi nói thẳng với anh...
  • / ´maindlis /, Tính từ: (nói về công việc) đơn giản; không cần động não, ( mindless of somebody / something) không hề chú ý đến ai/cái gì, thiếu suy xét; dại dột, to be mindless...
  • / 'sædli /, Phó từ: một cách buồn bã, một cách đáng tiếc, Đáng buồn là; không may là, she looked at him sadly, cô ấy nhìn anh ta một cách buồn bã, a sadly neglected garden, một cái...
  • / sis´ælpain /, Tính từ: Ở phía nam của dãy alps,
  • / u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ đồng nghĩa: noun, oodles of love, muôn vàn tình yêu, oodles of money, sự...
  • / 'dændliɳ /, xem dandle,
  • / ´spindl¸legd /, như spindle-shanked,
  • / ´baudlə¸raiz /, như bowdlerise, Từ đồng nghĩa: verb, expurgate , screen
  • / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • / 'i:stwədli /, tính từ, Đông, phó từ, về hướng đông, từ hướng đông, eastwardly wind, gió đông
  • / ´midl¸kla:s /, Kinh tế: trung lưu, trung sản, tư sản, middle-class family, gia đình trung lưu
  • / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • / ´sauθwədli /, tính từ, nam, phó từ (như) .southward, về phía nam; từ hướng nam, southwardly wind, gió nam
  • Phó từ: về hướng bắc; từ hướng bắc, ' n˜:w”dz northwardly, n˜:•w”dli
  • / ´si:dlis /, tính từ, không có hạt, seedless raisins, nho khô không hạt
  • / ¸pælpi´teiʃən /, Danh từ: sự đập nhanh, đánh trống ngực (tim mạch); sự hồi hộp, Y học: tim đập nhanh, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top