Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dalai” Tìm theo Từ | Cụm từ (304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'vændəlaiz /, như vandalize, Hình Thái Từ:,
  • / ,vændəlai'zeiʃn /,
  • / ¸fju:dəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phong kiến hoá,
  • / ¸aidəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, reverence , veneration , worship
  • / 'dændəlaiən /, Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc, Từ đồng nghĩa: noun, color , plant , weed , yellow
  • / θi'ɔdəlait /, Danh từ: máy kinh vĩ (dụng cụ của những người vẽ bản đồ địa hình dùng để đo các góc chiều ngang và chiều thẳng đứng), Toán &...
  • / 'vændəlaiz /, Ngoại động từ: có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng..), Đối xử dã man, phá hoại một cách ngu xuẩn, Hình Thái...
  • / 'lɑ:mə /, Danh từ: lama thầy tu ở tây-tạng, grand ( dalai ) lama, Đalai lama
  • / ai¸diəlai´zeiʃən /, như idealization,
  • / ai¸diəlai´zeiʃən /, danh từ, sự lý tưởng hoá, Từ đồng nghĩa: noun, ennoblement , magnification , honor
  • / ¸bru:təlai´zeiʃən /,
  • / /'speʃalaiz/ /,
  • / 'næt∫rəlaiziɳ /, xem naturalize,
  • / ´nɔvəlaiz /, như novelize,
  • / ¸pi:nəlai´zeiʃən /, như penalisation,
  • / 'lʌbəlaik /, Tính từ: ngu xuẩn,
  • / ,zilou'metei'zəlain /, loại thuốc co thắt mạch máu,
  • / ´nɔvəlaiz /, Ngoại động từ: viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá,
  • / a:´tiəriəlai´zeiʃən /,
  • / 'kænibəlaiz /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top