Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dalai” Tìm theo Từ | Cụm từ (304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • onyalai (bệnh loạn dinh dưỡng châu phi),
  • / 'loukəlaiza /, Điện lạnh: máy định vị, Kỹ thuật chung: máy dò,
  • / in¸dʌstriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự công nghiệp hoá, Kinh tế: công nghiệp hóa, sự công nghiệp hóa, over industrialization, công nghiệp hóa quá độ,...
  • / ¸mʌηgrəlai´zeiʃən /, danh từ, sự lai giống,
  • / 'sa:kəlait /, Danh từ: tế bào dạng cơ, tế bào phân rã mô mềm,
  • / mi¸mɔ:riəlai´zeiʃən /, danh từ, sự kỷ niệm, sự đưa đơn thỉnh nguyện,
  • chuyển động (tịnh tiến) qua lại, chuyển động tịnh tiến qualại,
  • / ¸sekʃənəlai´zeiʃən /, Điện: sự phân đoạn dòng,
  • / 'tæntəlaiziη /, tính từ, giày vò, đày đoạ, trêu ngươi, Từ đồng nghĩa: adjective, mouthwatering
  • / ,nɔ:məlai'zeiʃn /, Danh từ: sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu chuẩn hoá, Xây dựng: tiêu chuẩn [sự tiêu chuẩn hoá], Cơ...
  • / 'tæntəlaizə /, Danh từ: người nhử trêu ngươi,
  • / ´ænəlait /, Điện lạnh: chất điện phân quanh cực dương, Điện: anôlit,
  • / ,neizəlai'zeiʃn /, danh từ, sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá,
  • / 'pælətəlaiz /, ngoại động từ, (ngôn ngữ học) vòm hoá, biến thành âm vòm,
  • / ¸self¸riəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự phát triển năng khiếu bản thân,
  • / 'steibəlaiz /, làm ổn định, làm bình ổn, gia cố, như stabilize,
  • / ¸nɔvəlai´zeiʃən /, danh từ, sự viết thành tiểu thuyết, sự tiểu thuyết hoá,
  • / mə¸kjuəriəlai´zeiʃən /, Y học: liệu trình thủy ngân, sự ngấm thủy ngân,
  • / 'pælətəlai'zeiʃn /, danh từ, (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá,
  • / ´nɔ:məlaizd /, chuẩn hóa, định mức, normalized admittance, dẫn nạp (đã) chuẩn hóa, normalized coupling coefficient, hệ số ghép chuẩn hóa, normalized current, dòng điện chuẩn hóa, normalized eigenfunction, hàm riêng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top