Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Damage ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quản lý kho bạc, quản lý tiền mặt, cash management service, dịch vụ quản lý tiền mặt
  • chức năng quản lý, nhiệm vụ quản lý, systems management function, chức năng quản lý hệ thống
  • (building management system) hệ thống quản lý tòa nhà,
  • quản lý nguồn điện, sự quản lý nguồn, advanced power management (apm), sự quản lý nguồn cải tiến
  • quản lý phụ tải, việc quản lý phụ tải, load management system, hệ thống quản lý phụ tải
  • bộ quản lý trình diễn, multi media presentation manager (mmpm), bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
  • / 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm
  • hệ số rò (từ thông), hệ số tản, hệ số thẩm thấu, heat leakage factor, hệ số thẩm thấu nhiệt
  • / ´æpənidʒ /, như apanage, Từ đồng nghĩa: noun, perquisite , prerogative , right , adjunct , endowment , privilege
  • bộ quản lý in, chương trình quản lý in, rpm ( remoteprint manager ), chương trình quản lý in từ xa
  • mạng vật lý, physical network management (pnm), quản lý mạng vật lý
  • (piamater) màng mềm (nhu mạc) : lớp trong cùng của ba lớp,
  • khóa cục bộ, local lock management, sự quản lý khóa cục bộ
  • / ¸dairek´tɔriəl /, Tính từ: (thuộc) giám đốc, Kinh tế: thuộc giám đốc, Từ đồng nghĩa: adjective, executive , managerial...
  • Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị giám đốc hùng hồn giới thiệu những...
  • quá trình quản lý, quá trình quản lý, thủ tục quản lý, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • đối tượng được quản lý, managed object class, lớp đối tượng được quản lý
  • giám đốc nghiên cứu, market research manager, giám đốc nghiên cứu tiếp thị
  • Danh từ: vận trù học, Nghĩa chuyên ngành: nghiên cứu vận hành, Từ đồng nghĩa: noun, management study , operational research,...
  • quản lý tài nguyên, sự quản lý nguồn, sự quản lý tài nguyên, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top