Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Damage ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mænidʒə´biliti /, như manageableness,
  • arcstoragemanager,
  • / ¸ædə´mæntain /, Tính từ: rắn như kim cương, (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép, Hóa học & vật liệu: ađamantin, Kỹ...
  • như demagogic,
  • / 'vækjuəm'geiʤ /, Danh từ: (vật lý) cái đo chân không,
  • bộ nhớ trang, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang
  • như floatage,
  • như self-disparagement,
  • (parageusis) loạn vị giác,
  • / əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable
  • bệnh mủ damặt,
  • / ¸daiəgrə´mætikl /, như diagrammatic,
  • vùng chức năng, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống
  • khí rò lọt, khí thẩm thấu, leakage air flow, dòng không khí thẩm thấu
  • quản lý lỗi, pfm ( programfault management ), sự quản lý lỗi chương trình
  • cây kim mai hamamelis,
  • dặm/galông ( mile per gallon),
  • đường rò rỉ, đường rò điện, đường rò, mạch rẽ, heat leakage path, đường rò nhiệt
  • tổng giám đốc, tổng giám đốc, tổng giám đốc, deputy general manager, phó tổng giám đốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top