Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dark hours” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be free in one 's favours, tự do luyến ái
  • Thành Ngữ:, to do the honours, đóng vai trò chủ nhân, làm ông bà chủ
  • Thành Ngữ:, don't excite ( yourself )!, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • / ,kɔnvə'sei∫ənist /, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , discourser , talker
  • Thành Ngữ:, yours truly, lời kết thúc thư (bạn chân thành của)
  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • Thành Ngữ:, to call to the colours, (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ
  • Thành Ngữ:, a bad quarter of an hour, một vài phút khó chịu
  • Idioms: to have recourse to strong action, dùng đến thủ đoạn áp bức
  • Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • Idioms: to do a course in manicure, học một lớp cắt, sửa móng tay
  • Idioms: to be burried with militairy honours, an táng theo nghi thức quân đội
  • Thành Ngữ:, in course, đang diễn biến
  • / 'mændərin /, Danh từ: quan lại, người quan liêu, ( mandarin) ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của trung quốc; tiếng phổ thông; tiếng quan thoại, như mandarin duck, như mandarin orange,...
  • Thành Ngữ:, in an evil hour, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
  • kilôva, kilovar-hour, kilôva-giờ
  • mô hình markov, hidden markov model, mô hình markov ẩn
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
  • / ´megə¸wɔt /, Danh từ: (vật lý) mêgaoat, Điện: megaoat, mw, megawatt-hour, mêgaoat-giờ (bằng 106wh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top