Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diable” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.625) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / njuə´rɔpəθi /, Y học: bệnh thần kinh, diabetic neuropathy, bệnh thần kinh đái tháo đường, ischemic neuropathy, bệnh thần kinh do thiếu máu cục bộ
  • biên lai gửi tiền, chứng chỉ ký thác, giấy chứng tiền gửi, giấy chứng nhận gửi tiền, negotiable certificate of deposit, giấy chứng tiền gửi lưu thông
  • tín hiệu thời gian, tín hiệu đồng hồ, tín hiệu nhịp, reference timing signal, tín hiệu nhịp chuẩn gốc, reliable timing signal, tín hiệu nhịp tin cậy
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • / ´dju:tiəbl /, Tính từ: phải nộp thuế, phải đóng thuế, Kinh tế: chịu thuế, có thể đánh thuế, phải đóng thuế, dutiable price, giá chịu thuế,...
  • / ´meiti /, Tính từ: thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, to be matey with somebody, thân mật với ai, convivial , sociable , social
  • túi sinh học, biodegradable bag
  • / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , dire , direful , dreadful , formidable , frightful , ghastly...
  • Danh từ: thuế hải quan, thuế hải quan, thuế hải quan, thuế quan, liable to customs duty, phải trả thuế quan, nominal customs duty, thuế quan danh nghĩa, subject to customs duty, phải trả...
  • / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , resilience , resiliency , spring...
  • / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness...
  • / mə'∫i:n-'ri:dəbl /, ( machine-readable form) dạng thuật ngữ máy tính,
  • / ¸iri´mi:diəbl /, Tính từ: không thể chữa được (bệnh...), không thể sửa chữa được (sai lầm), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / kən'si:vəbli /, danh từ, có thể tin được, có thể hình dung được, they couldn't conceivably have beaten so pitiable a girl, thật không thể tin được là chúng đã đánh một cô bé đáng thương như vậy
  • Danh từ: (y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc, viêm võng mạc, diabetic retinitis, viêm võng mạc đái tháo đường, gravidic retinitis, viêm...
  • / iks´pænsl /, Tính từ: mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable,...
  • / iks´pleinəbl /, tính từ, có thể giải thích, có thể thanh minh, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , intelligible , understandable , decipherable , explicable , illustratable , interpretable,...
  • / lɔ´kju:ʃən /, Danh từ: thành ngữ, cụm từ, cách phát biểu, Từ đồng nghĩa: noun, accent , articulation , dialect , diction , expression , inflection , language...
  • / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, cant , dialect , idiom , lingo , parlance , patois , slang , terminology , vernacular...
  • thuốc diabinese, melitase (giảm lượng đường).,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top