Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Double deal” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.922) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cửa hai cánh lật, double [-folding] door, cửa hai cánh (lật)
  • độ chính xác kép, chuẩn xác kép, double precision arithmetic, số học chuẩn xác kép
  • cuộn dây hình đĩa, double disc winding, cuộn dây hình đĩa kép
  • ống chứa mẫu lõi, ống lấy mẫu lõi, vật phóng lấy mẫu, ống lấy mẫu, double core barrel, ống chứa mẫu lõi đôi, single tube core barrel, ống chứa mẫu lõi đơn
  • sự (phân) rã beta, phân rã beta, double beta decay, phân rã beta kép
  • sự cách điện, basic insulation (electrical), sự cách điện cơ bản, double insulation (electrical), sự cách điện kép
  • Danh từ: chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm có thưởng, đơn bảo hiểm trợ cấp, double endowment policy, đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi, pure endowment policy, đơn bảo hiểm...
  • Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin, key souree, nguồn khoá, message souree, nguồn tin, point souree, nguồn điểm, power souree,...
  • đỗ tuyến kép, đường ghi nối kép, ghi rẽ chéo kép, double crossover scissors crossing, độ tuyến kép, chéo nhau
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • tài khoản gốc, tài khoản sổ cái, tài khoản tổng hợp, double column ledger account, tài khoản sổ cái hai cột
  • thị trường vàng, double tier gold market, thị trường vàng kép, free gold market, thị trường vàng tự do, london gold market, thị trường vàng luân Đôn, two-tier gold market, thị trường vàng hai giá
  • bánh khía hình xoắn ốc, bánh răng xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng côn xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, helical gear drive, truyền động bánh răng nghiêng, double helical gear, bánh răng xoắn kép, helical...
  • / /re'kjuzən/ /, Danh từ: sự quay trở lại, sự đệ quy, đệ quy, phép truy hồi, sự đệ quy, lần lặp, lặp lại, phép lặp, phép đệ quy, double recursion, phép đệ quy kép, primitive...
  • ruột rỗng, lõi rỗng, hollow-core construction, công trình lõi rỗng, hollow-core door, cửa lõi rỗng, single t's , double t's , hollow core and voided slab, dầm t đơn, t kép, lõi rỗng và bản rỗng
  • năng lượng điện, điện năng, điệnnăng, electric energy measurement, phép đo điện năng, electric energy meter, điện năng kế, electric energy meter, máy đo điện năng, electric-energy meter, máy đếm điện năng, ideal...
  • / 'paikə /, Danh từ: (ngành in) cỡ chữ to (mỗi insơ 10 chữ), (ngành in) pica (đơn vị đo cỡ chữ in), (y khoa) dị thực, pica, hệ pica (in ấn), small pica, cỡ 10, double pica, cỡ 20,...
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • Danh từ: con ma của một người đang sống, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , double , ghost , spirit
  • Thành Ngữ:, to make assurance double sure, để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top