Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Double deal” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.922) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to sell one's life dearly, đổi mạng mình để giết nhiều quân địch, rồi mới chết
  • / ¸seskwipi´deiliən /, tính từ, dài một phút rưỡi; rất dài (từ), lôi thôi, dài dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, polysyllabic , sesquipedal
  • / 'deə,devl /, Danh từ: người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả, Tính từ: táo bạo, liều lĩnh, liều...
  • uzbekistan, officially the republic of uzbekistan (uzbek: o‘zbekiston respublikasi or o‘zbekiston jumhuriyati), is a doubly landlocked country in central asia. it shares borders with kazakhstan to the west and to the north, kyrgyzstan and tajikistan...
  • / li:´θæliti /, danh từ, tính có thể làm chết người, khả năng gây chết người, Từ đồng nghĩa: noun, deadliness
  • điện cực làm lệch, điện cực làm lệch, điện cực lái tia, điện cực lái tia, radial deflecting electrode, điện cực lái tia xuyên tâm
  • / ´eksidʒəns /, danh từ, nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp, Từ đồng nghĩa: noun, exigency , hot water , trouble , necessity , climacteric , crossroad , head , juncture ,...
  • / ´dili´dæli /, Nội động từ, (thông tục): lưỡng lự, do dự, la cà, hay đà đẫn, Từ đồng nghĩa: verb, dawdle , delay , hem and haw * , hesitate , linger...
  • / ´deθlis /, Tính từ: không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi đời đời, Từ đồng nghĩa: adjective, deathless fame, danh tiếng đời đời, undying ,...
  • / ´nɔkjuəs /, Tính từ: có hại, độc hại, Từ đồng nghĩa: adjective, damaging , dangerous , deadly , harmful , injurious , noxious
  • / ,ðeərə'pɒn /, Phó từ: do đó, bởi vậy, ngay sau đó, Từ đồng nghĩa: adverb, directly , immediately , suddenly , then
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • / di:'deiljən /, Tính từ: phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ đồng nghĩa: adjective, byzantine , complicated , convoluted , daedal , elaborate...
  • / ´oudəlis /, tính từ, không có mùi, không có hương thơm, an odourless liquid, chất lỏng không có mùi
  • Danh từ: bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn, Từ đồng nghĩa: noun, ambush , baited trap , deadfall...
  • sự dịch chuyển doppler, dịch chuyển doppler, độ dịch doppler, dịch chuyển Đô-ple, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch chuyển doppler của tần số phát, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch...
  • / ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly , to a great extent , very , very much , affectionately , devotedly , fondly , tenderly ,...
  • / ´ru:tid /, Tính từ: Đã bén rễ, đã ăn sâu, Toán & tin: (tôpô học ) có gốc, a deaply rooted feeling, một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng, multiply...
  • Đóng thầu, the deadline to finish the submission of bids which is specified in the bidding documents, là thời điểm kết thúc việc nộp hồ sơ dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu
  • / ´misən¸θroup /, Danh từ: kẻ ghét người, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, cynic , doubter , egoist , egotist , hater...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top