Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down-and-outer” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.962) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vỏ lớp ngoài,
  • vỏ ngoài, outer (-shell) electron, electron (vỏ) ngoài
  • mặt ngoài,
  • vỏ tàu ngoài, vỏ ngoài, vỏ ngoài,
  • ống nối bên ngoài, măng sông ngoài, măngsông ngoài, ống lồng ngoài, ống nối dài, ống nối ngoài,
  • không gian ngoài khí quyển, khoảng không vũ trụ, không gian vũ trụ, vũ trụ,
  • bảy nước ngoại bộ,
  • phép tự đẳng cấu ngoài,
  • ống ngoài,
  • mật độ ngoài,
  • / ´pautə /, Danh từ: người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon (như) whitting-upout,
  • Danh từ (như) .tout: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, người phe vé,
  • Thành Ngữ:, up and down something, tới lui trên cái gì
  • điện cực bìa,
  • vỏ bộ xúc tác,
  • bờ ngoài,
  • đê quai ngoài, lanhtô biên,
  • mối nối bên ngoài,
  • sân ngoài,
  • tai ngoài, phần tai gồm loa tai và ống tai ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top