Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Draw in one” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to draw in one's claw, bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn
  • không theo tỷ lệ, drawing ( notto scale ), bản vẽ không theo tỷ lệ
  • như draw-tongs,
  • / ´haidrə¸zi:n /, Danh từ: (hoá học) hidrazin, Điện tử & viễn thông: hiđrazin (nh2-nh2), hydrazine system, hệ thống hiđrazin nh2-nh2
  • / pɨˈtaɪ.ə /, Danh từ: quả thanh long, Từ đồng nghĩa: noun, pitahaya , dragon fruit , strawberry pear , nanettikafruit
  • de xe, lùi xe, Kinh tế: đảo ngược chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall back , withdraw , retreat , abandon ,...
  • Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart, sau bữa tiệc, chú rể phụ...
  • kéo nguội, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/last breath, chào đời/qua đời
  • Thành Ngữ:, to draw oneself up to one's full height, vuon th?ng ngu?i
  • Thành Ngữ:, the luck of the draw, số phận
  • / pæks /, Danh từ: (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ), hoà bình, tiền lương, sự trả tiền, pax americana, hoà bình kiểu mỹ, to draw one's pax, lĩnh lương, in the pay of...
  • / 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness...
  • bản vẽ chi tiết, họa đồ chi tiết, bản vẽ chi tiết, shop detail drawing, bản vẽ chi tiết ở xưởng
  • quyền rút tiền đặc biệt, quyền vay đặc biệt, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), quyền (rút) tiền đặc biệt, quyền rút tiền đặc biệt, holdings on special drawing rights, số...
  • / tʃest /, Danh từ: rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers), ngực, Cơ khí & công trình: tủ két, Kỹ thuật...
  • Thành Ngữ:, to drawl out, nói lè nhè, nói giọng kéo dài
  • Thành Ngữ:, to draw the line at sth/doing sth, từ chối, không chịu
  • / ´dræbnis /, danh từ, sự buồn tẻ, sự ảm đạm, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness...
  • Thành Ngữ:, to draw one's last breath, trút hoi th? cu?i cùng, ch?t
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top