Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ease ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.874) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cán láng nóng, cán nóng, hot (roll) neck grease, mõ bôi trơn ổ trục cán nóng
  • Idioms: to do as one pleases, làm theo ý muốn của mình
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • điện áp hụt, điện áp non, điện áp thiếu, sự kém áp, sự non áp, điện áp thấp, undervoltage release, bộ ngắt điện áp thiếu, undervoltage relay, rơle điện áp...
  • Idioms: to be visited by ( with ) a disease, bị nhiễm bệnh
  • Tính từ: tự miễn dịch, tự miễn dịch, autoimmune disease, bệnh tự miễn dịch
  • / 'pa:mɔil /, danh từ, như palm-grease, (thông tục) tiền đút lót, tiền hối lộ,
  • sự tăng lương, retroactive salary increase, sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước
  • Thành Ngữ:, weasel out ( of something ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lẩn tránh, né tránh
  • / ə'blitərətiv /, danh từ, cốt khiến người ta khỏi ngờ vực, obliterative arterial disease, bệnh làm nghẽn động mạch, a obliterative behaviour, một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực
  • / ¸kriptou´dʒenik /, tính từ, nguồn gốc không biết, cryptogenic disease, chứng bệnh không biết nguồn gốc
  • tính từ, (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp; để thở, để hô hấp, respiratory organs, cơ quan hô hấp, respiratory diseases, các bệnh đường hô hấp (viêm phế quản..), respiratory systems, hệ hô hấp
  • thuế nước tưới, Kỹ thuật chung: thủy lợi phí, agreement water rate, thủy lợi phí khoán vụ, consolidated water rate, thủy lợi phí gộp, flat water rate, thủy lợi phí hỗn hợp, lease...
  • / 'i:stənə /, Danh từ: người miền đông ( (cũng) eastern), easterner dân các bang miền đông nước mỹ,
  • / dis´kwaiə¸tju:d /, như disquietness, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, angst , anxiousness , care , concern , disquiet , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry , inquietude , restiveness...
  • Idioms: to be displeased at ( with )sth, không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì
  • dòng truyền nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, dòng nhiệt, luồng nhiệt, critical heat flow, dòng nhiệt tới hạn, design heat flow, dòng nhiệt tính toán, heat flow chart, sơ đồ dòng nhiệt, heat flow decrease, sự giảm...
  • / ´hɔt¸bed /, Danh từ: luống đất bón phân tươi, (nghĩa bóng) ổ, lò, a hotbed of vice, ổ thói hư tật xấu, a hotbed of diseases, ổ bệnh tật, a hotbed of war, lò lửa chiến tranh
  • lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn out , cease , darken , die , die out , dim , expire , fade out , flicker , stop shining , decamp...
  • Thành Ngữ:, yes , please, tôi chấp nhận và biết ơn (dùng (như) một phép lịch sự để chấp nhận một lời đề nghị về cái gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top