Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Easily led” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.088) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: thớ lợ, ngọt xớt, the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical capacity, bác thợ già tuyên bố ngọt...
  • / ´idiə¸lekt /, Danh từ: vốn từ vựng mà một người biết và sử dụng, my french idiolect is useful for me to study english easily, vốn từ vựng tiếng pháp của tôi giúp tôi dễ dàng...
  • Idioms: to be easily offended, dễ giận, hay giận
  • metasilixic,
  • / inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, heedlessly , negligently , recklessly , rashly , unwittingly , involuntarily , accidentally...
  • / 'lәƱðsәm /, như loathly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable , beastly , bitchy , creepy , deplorable , detestable , disgusting...
  • Phó từ: hấp tấp, bốc đồng, Từ đồng nghĩa: adverb, hastily , impetuously , carelessly , foolishly , rashly
  • / ´fi:ndiʃ /, Tính từ: như ma quỷ, như quỷ sứ, tàn ác, hung ác, Từ đồng nghĩa: adjective, atrocious , beastly , brutish , cruel , demonic , demonical , devilish...
  • / 'weərili /, phó từ, thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), they approached the stranger warily, họ thận trọng lại gần người lạ
"
  • / 'kreizili /, Phó từ: say mê, say đắm, Điên cuồng, rồ dại, xộc xệch, ọp ẹp, Từ đồng nghĩa: adverb, irrationally , hastily , madly , rashly , witlessly...
  • đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing indicator lamp, đèn tín hiệu sáng ổn định
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • / ´hevili /, phó từ, nặng, nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a heavily loaded truck, một xe chở nặng,...
  • Idioms: to be heavily taxed, bị đánh thuế nặng
  • Phó từ: lờ đờ, mệt mỏi, the old man looks blearily at his cottage, ông lão đưa cặp mắt lờ đờ nhìn căn nhà tranh của mình
  • / lə'bɔ:riəsli /, Phó từ: cần cù, siêng năng, chăm chỉ, Từ đồng nghĩa: adverb, arduously , difficultly , heavily
  • Phó từ: khó khăn, gian khổ, gay go, Từ đồng nghĩa: adverb, difficultly , heavily , laboriously
  • / 'kɔnstəntli /, Phó từ: không ngớt, liên miên, kiên định, trung kiên, Từ đồng nghĩa: adverb, steadily , invariably , continually , regularly
  • Thành Ngữ:, food sits heavily on the stomach, thức ăn lâu tiêu
  • Tính từ: chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị, heavily spiced curries, món cà ri rất đậm gia vị,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top