Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Victoria” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.494) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / vik´tɔ:riən /, Tính từ ( .Victoria): (thuộc) triều đại của nữ hoàng victoria, sống trong triều đại của nữ hoàng victoria, vào thời đại nữ hoàng victoria ( 1837 - 1901), có những...
  • Danh từ: ( victoria-cross) (viết tắt) vc anh dũng bội tinh victoria (phần thưởng (quân sự) cao nhất về lòng dũng cảm),
  • viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria, ( victoria cross),
  • / vik´tɔ:riə /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh mui trần, chim bồ câu victoria, (thực vật học) cây súng nam mỹ (như) victoria lily,
  • danh từ, (thực vật học) cây súng nam mỹ (như) victoria,
  • Danh từ: ngày 24 - 5 tổ chức ở khối liên hiệp anh để ăn mừng ngày sinh hoàng hậu victoria,
  • viết tắt, ( sta) nhà ga (nhất là trên bản đồ) ( station), victoria sta, ga victoria
  • / ¸piktə´græfik /, tính từ, (thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình, Từ đồng nghĩa: adjective, hieroglyphic , illustrative , photographic , pictorial
  • nhận dạng mẫu, sự nhận biết mẫu, sự nhận dạng mẫu, nhận biết mẫu, nhận dạng, sự nhận dạng, pictorial pattern recognition, nhận dạng mẫu ảnh, statistical pattern recognition (spr), nhận biết mẫu theo...
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • Tính từ: bù lại, bù đắp, all the defeats without any of countervailing victories, toàn là bại trận chứ chẳng có thắng lợi nào bù lại,...
  • Thành Ngữ:, in the flush of victories, trên đà thắng lợi, thừa thắng
  • / vik´tɔ:riəs /, Tính từ: chiến thắng, khải hoàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a victorious army, đạo...
  • Danh từ: bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình, our people's military victories forced the us imperialism to come to the negotiating table, các thắng lợi về quân sự của nhân dân...
  • kiến trúc víchtorian (ở anh 1837-1901),
  • / tiηk´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thuốc nhuộm, Y học: thuộc sự nhuộm, Kỹ thuật chung: thuốc nhuộm, tinctorial plant,...
  • / ʌn´blʌdi /, tính từ, thiếu máu, không đổ máu, không vấy máu, không khát máu, unbloody lip, môi nhợt nhạt, unbloody victory, chiến thắng không đổ máu
  • mômen tĩnh, sectorial static moment, mômen tĩnh quạt
  • nửa bất biến, factorial cumulant, nửa bất biến giai thừa
  • Idioms: to be in a position of victory, ở vào thế thắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top