Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn add” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.917) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Y học: (thuộc) lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded , muddle-headed , perplexed , turbid,...
  • / pə´plekst /, tính từ, lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded , confusional , muddle-headed , turbid
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
"
  • địa chỉ dữ liệu, dag ( dataaddress generator ), bộ tạo địa chỉ dữ liệu, data address generator (dag), bộ tạo địa chỉ dữ liệu
  • / ´kɔ:ʃənəri /, Tính từ: Để báo trước, để cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, a cautionary address, bài diễn văn có tính cách cảnh cáo, admonishing...
  • / ´stif¸nekt /, tính từ, cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious , perverse , pigheaded , tenacious , willful...
  • / ¸ha:d´hedid /, tính từ, không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astute , bullheaded...
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
  • Nghĩa chuyên ngành: được hợp kim hóa, Từ đồng nghĩa: adjective, adulterated , doctored , loaded , sophisticated,...
  • / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , perverse , pigheaded...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / ´mju:liʃ /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , bullheaded , dead set on , dogged , firm , hardheaded...
  • đường đất, đường đất, graded earth road, đường đất bằng phẳng, graded earth road, đường đất tạo biên, graded earth road, đường đất tạo viền, improved earth road, đường đất gia cường, stabilized earth...
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • Danh từ: (y học) bệnh a-đi-sơn, Y học: bệnhaddison,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top