Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn affair” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nɔnə´filieitid /, tính từ, không sáp nhập, non-affiliated union, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào
  • sự giao thông địa phương, sự giao thông gần, giao thông địa phương, lưu lượng nội hạt, lưu lượng cục bộ, giao thông cục bộ, local traffic information, thông tin lưu lượng cục bộ
  • / sʌb´dʒɔin /, Ngoại động từ: thêm vào, phụ thêm vào, cộng thêm (ở cuối), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, affix...
  • / ә'kin /, Tính từ: thân thuộc, bà con, có họ, hơi giống, na ná, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affiliated...
  • / ´kinηip /, Danh từ: mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , blood , clan , family , flesh , folk , kin , kindred...
  • liên thông affin, liên thông afin, space with affine connection, không gian liên thông affin
  • giờ cao điểm, giờ đi lại đông đúc nhất, giờ cao điểm, average daily peak hour (adph), giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày, peak hour traffic, giao thông giờ cao điểm, peak-hour factor, hệ số giờ cao điểm, thirtieth...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • sự gia cường chính, cốt thép chính, main reinforcement parallel to traffic, cốt thép chính song song hướng xe chạy, main reinforcement perpendicular to traffic, cốt thép chính vuông góc hướng xe chạy
  • / ´pærəfin /, Danh từ: dầu hoả (như) paraffin oil; (từ mỹ, nghĩa mỹ (như) coal oil, kerosene), (hoá học) parafin, nến, sáp (như) paraffin wax, Ngoại động từ:...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • sự lưu thông không khí, không lưu, giao thông trên không, sự vận tải đường không, giao thông đường không, air traffic control, sự kiểm soát không lưu, air traffic control (atc), sự điều khiển không lưu, air...
  • khối lượng vận chuyển, khối lượng giao thông, lưu lượng giao thông, khối lượng lưu thông, khối lượng vận tải, mật độ giao thông, traffic volume meter, máy đo lưu lượng giao thông, traffic volume observation...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top