Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alkali” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.722) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phiếu đến/đi, viết tắt từ embarkation disambarkation card,
  • / ´ænəlist /, Danh từ: người chép sử biên niên,
  • / ´mædəlin /, Danh từ: bánh mađơlen, mận mađơlen, táo mađơlen, đào mađơlen,
  • đất đen nhiệt đới, đất macgalít,
  • ankyliden,
  • benzoylsalixin,
  • cửa sổ đền pallad ở guizê (kiến trúc cổ), cửa sổ pallad (cổ), cửa sổ palladio,
  • như silkalene,
  • dòng điện galvanic, dòng điện 1 chiều cường độ nhỏ dùng để điều trị trong y tế,
  • / 'nætʃ(ə)rəlizm /, Danh từ: tính tự nhiên, chủ nghĩa tự nhiên,
  • / ,kɔntrə'və:∫əlist /, danh từ, người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến,
  • bệnh do rickettsiaakari,
  • / ¸tetrə´saiklain /, Y học: nhóm hợp chất kháng sinh (tên thương mại achromycin, steclin),
  • như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • / ´ænəlid /, Danh từ: (động vật học) giun đốt,
  • / ´ælkəmi /, Danh từ: thuật giả kim, Điện lạnh: thuật luyện đan, Từ đồng nghĩa: noun, black arts , black magic , hermetics...
  • / ¸laikənifi´keiʃən /, Y học: đài tiễn hóa, hằn cổ trâu,
  • / ,zouə'lɔdʒikəli /, Phó từ: về phương diện động vật học,
  • / ´tʃænəliη /, Danh từ: hệ thống kênh, sự tạo lòng dòng chảy, sự mở kênh, sự xoi rãnh, Điện tử & viễn thông: sự truyền kênh theo,
  • ankyl hóa, alkylation process, phương pháp ankyl hóa, alkylation process, quá trình ankyl hóa, alkylation reaction, phản ứng ankyl hóa, aluminum chloride alkylation, ankyl hóa nhôm clorua,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top