Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attain” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.987) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´levəntain /, Tính từ ( .Levantine): cận đông, Danh từ ( .Levantine): người dân cận đông, lụa cận đông,
  • tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại
  • Phó từ: rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý, startlingly beautiful, đẹp đến (ai (cũng)) sững sờ
  • / ¸daiə´mæntain /, Tính từ: giống kim cương, bằng kim cương,
  • cân pha, thích ứng pha, phase-matching condition, điều kiện thích ứng pha
  • / ´si:¸ə:tʃin /, (động vật học) nhím biển; như sea chestnut, urchin,
  • Danh từ: băng keo cách điện, băng ngăn cách, băng keo quấn dây, băng cách điện, băng cách điện, self-amalgamating insulating tape, băng cách điện tự kết (dính)
  • Danh từ: bộ đồ trà (bộ chén, dĩa... để uống trà) (như) tea-things
  • / ´vespə¸tain /, Tính từ: (thuộc) buổi chiều, (thực vật học) nở về đêm (hoa), (động vật học) ăn đêm (chim), vespertine star, sao hôm
  • Danh từ: lớp galatin mỏng trên phim ảnh,
  • / 'i:stəntaid /, Danh từ: tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiên),
  • / 'pæliə,oubə'tæni /, Danh từ: cổ thực vật học,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / əb'steinə /, danh từ, người kiêng rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a total abstainer, người kiêng rượu hoàn toàn, prohibitionist , abstinent...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´sta:tliη /, Tính từ: rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý, startling discovery, sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt
  • / 'skailain /, Danh từ: Đường chân trời, hình dáng (đồi, núi) in lên nền trời, Nghĩa chuyên ngành: hình dáng trên nền trời, Từ...
  • rơle cài chốt, rơle chốt, dual-coil latching relay, rơle chốt hai cuộn dây, magnetic latching relay, rơle chốt từ tính, single coil latching relay, rơle chốt một cuộn dây
  • Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục
  • / 'libə:tain / hoặc / 'libəti:n /, Danh từ: người phóng đãng, người truỵ lạc, người dâm đãng, (tôn giáo) người tự do tư tưởng, Tính từ: phóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top