Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attain” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.987) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,entə'tein /, Ngoại động từ: tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến,...
  • / æd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt /, Danh từ: sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...), Đấu...
  • xanthine huyết (carotene huyết),
  • / ¸kwiηkwi¸pa:tait /, tính từ, chia làm năm; gồm năm bộ phận, (chính trị) năm bên, tay năm,
  • ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • / ´pætə´nɔstər /, Danh từ: bài kinh cầu chúa (nhất là tụng bằng tiếng la-tinh), hạt (ở chuỗi tràng hạt), devil's paternoster, câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng, Cơ...
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , sneakiness , stealthiness
  • / 'trainiŋ /, Danh từ: sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự rèn luyện, sự đào tạo; quá trình huấn luyện, quá trình đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây,...
  • / ´sə:pən¸tain /, Tính từ: (thuộc) rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm, Danh từ: (khoáng chất) xecpentin,...
  • / ´æstə¸ti:n /, Danh từ: nguyên tố phóng xạ nhân tạo, Hóa học & vật liệu: atalin,
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • / 'feə'maindid /, tính từ, công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, disinterested , dispassionate , equitable , impartial , indifferent , just , nonpartisan...
  • sự tịch biên tài sản của người thứ ba để trừ nợ, third -party attachments, sự tịch biên tài sản của người thứ ba (để trừ nợ)
  • / pə'tein /, Nội động từ: ( + to) gắn liền với, đi đôi với, thuộc về, liên quan đến; nói đến, Hình thái từ: Toán &...
  • đi đến thỏa thuận (với), thỏa thuận ký hợp đồng (với), strike a bargain (to..), đi đến thỏa thuận (với) make a deal
  • / paid /, Tính từ: có nhiều màu sắc xen nhau, pha nhiều màu (nhất là màu đen và màu trắng) (về chim..), a pied wagtail, con chim chìa voi lông đen trắng
  • Idioms: to be a total abstainer ( from alcohol ), kiêng rượu hoàn toàn
  • / 'væli,tju:di'neəriən /, Tính từ: (y học) ốm yếu, quá lo lắng về sức khoẻ, hay nghi bệnh, bệnh tưởng, Danh từ: người ốm yếu, người tàn tật/tàn...
  • / ´næfθəli:n /, Danh từ: naptalin, Hóa học & vật liệu: c10h8, naphtalen, naphthalene oil, dầu naphtalen
  • / ´pætəniη /, Danh từ: trang trí, bố cục theo mẫu có sẵn, Điện tử & viễn thông: tạo mẫu (in lito),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top