Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bile” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.904) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
  • / ʌn´souʃəbəlnis /, như unsociability,
  • / ¸ʌnə¸vɔidə´biliti /,
  • / ´driblit /, Danh từ: lượng nhỏ, món tiền nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, to pay by driblets, trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt, droplet , globule
  • / stɔ´liditi /, danh từ, tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness...
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ʌn´spɔilt /, như unspoiled,
  • / ¸ʌnə´proutʃəbəlnis /, như unapproachability,
  • / ¸disæ´bi:l /, Danh từ: Áo xềnh xoàng mặc trong nhà, sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, in dishabille, ăn...
  • / ,pælpə'biliti /, danh từ, tính chất sờ mó được, tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như) sờ thấy được, Từ đồng nghĩa: noun, tactility , tangibleness , touchableness
  • / ʌn´bildiη /, Kỹ thuật chung: lớp phủ,
  • / ´smætərə /, danh từ, người có kiến thức nông cạn, người có kiến thức hời hợt, người biết lõm bõm, Từ đồng nghĩa: noun, dabbler , dilettante , nonprofessional , uninitiate,...
  • / ¸ʌnə¸kauntə´biliti /,
  • / ¸ʌndi¸zaiərə´biliti /, danh từ, tình chất không ai ưa,
  • / ʌn¸ri:də´biliti /,
  • / ¸ʌnəkseptə´biliti /,
  • / ¸ʌnpri¸diktə´biliti /,
  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
  • / ¸ʌnim¸plɔiə´biliti /, Kinh tế: sự không thể được thuê mướn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top