Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bodily” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết tâm; vững vàng, a sturdily built bicycle, một chiếc...
  • / ´kɔ:sit /, Danh từ: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, corselet , foundation garment , bodice , support , stays , underwear , belt , control...
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • / 'bɔdi-'bildiɳ /, Danh từ:,
  • Danh từ, cũng .doily: khăn lót dưới bát,
  • / ´bɔdi¸ga:d /, Kỹ thuật chung: cận vệ,
  • / ´bɔdi¸sə:f /, Động từ, lướt sóng không có ván lướt,
  • / ´bɔdi¸taip /, Y học: kiểu thân (kiểu thể chất),
  • / ´bɔdi¸sə:fə /, danh từ, người lướt sóng không có ván lướt,
  • / ´bɔdi¸wə:k /, Danh từ: thân xe, Kỹ thuật chung: thân xe,
  • / ʌn´bɔdid /, tính từ, vô hình, vô thể, không có hình dáng, không hỉnh thể, ( số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả), không ra hình dáng gi; dị hình, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: chậm, muộn, Từ đồng nghĩa: adverb, behind , behindhand , tardily
  • Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , thundercloud
  • / ´brɔ:ni /, Tính từ: khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able-bodied , athletic...
  • / ´bɔdi¸snætʃə /, danh từ, người trộm xác chết để bán cho các nhà phẫu thuật, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi,
  • / ei bi:' /, Viết tắt: thuỷ thủ hạng nhất ( able-bodied seaman), (từ mỹ, nghĩa mỹ) cử nhân văn chương ( bachelor of arts),
  • / 'eibl'bɔdid /, tính từ, khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able-bodied...
  • suất cước hàng hóa, suất vận phí các thương phẩm chủ yếu, general commodity rate, suất cước hàng hóa thông thường, particular commodity rate, suất cước hàng hóa đặc biệt, specific commodity rate, suất cước...
  • / ə´peis /, Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ, Từ đồng nghĩa: adverb, ill news runs ( flies ) apace, tin dữ lan nhanh, posthaste , quick , quickly , rapidly , speedily , swiftly,...
  • / ¸disim´bɔdimənt /, danh từ, sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể, sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top