Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bodily” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri:´wə:k /, Kỹ thuật chung: gia công lại, Từ đồng nghĩa: verb, amend , emend , emendate , revamp , rewrite , adapt , alter , edit , modify , redo , redraft , redraw...
  • thị trường hàng hóa, thị trường hàng hóa và nguyên liệu, domestic commodity market, thị trường hàng hóa trong nước
  • / ´leibəin´tensiv /, Kinh tế: cần nhiều lao động, có hàm lượng lao động lớn, dùng nhiều lao động, tập trung nhiều sức lao động, thâm hụt lao động, labour-intensive commodity,...
  • / ʌnˈwɜrði /, Tính từ: không có giá trị; không có công trạng, ( + of something) không xứng đáng; đáng khinh, đê tiện, ( + of something/somebody) không phù hợp với tính cách của ai/cái...
  • Phó từ: vội vàng, qua loa, it is too late in the night , so he reads cursorily the balance sheet before going to bed, khuya quá, nên anh ta chỉ đọc qua...
  • / ´evri¸wʌn /, như everybody, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anybody , each one , each person , every one , every person , everybody , everyman , everyone ,...
  • Thành Ngữ:, reflect ( well / badly ) on somebody / something, có tiếng/mang tiếng
  • nitơ sôi, boiling nitrogen temperature, nhiệt độ nitơ sôi
  • ngôn ngữ thông tin, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • tarô, boiler stay screwing tap, tarô cắt ren nồi hơi
  • phụ thuộc ngữ cảnh, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • / ´bɔdis /, Danh từ: vạt trên của áo dài nữ, Áo lót,
  • Tính từ: thuộc carbonila,
  • hợp chất cacboxilic, hợp chất vòng cacbon,
  • Danh từ: (hoá học) cacboxila, cacboxyl,
  • / ´bɔilə¸pleit /, Toán & tin: soạn sẵn, thảo sẵn, Xây dựng: bản nấu, Điện tử & viễn thông: đĩa nồi hơi,
  • kính bô rô silicat, thủy tinh borosilicat, thủy tinh bosilicat,
  • như exclamatorily,
  • Thành Ngữ:, watched pot never boils, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột
  • xuất khẩu hàng hóa, total commodity export, tổng số xuất khẩu hàng hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top