Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bulge” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bʌldʒ /, Danh từ: chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng), (hàng hải) đáy tàu, the bulge (từ mỹ,nghĩa...
  • Idioms: to be indulgent towards one 's children 's faults ; to look on one 's children with an indulgent eye, tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái
  • / bʌl´gɛəriə /, Kinh tế: nghĩa thông dụng, tên đầy đủ:cộng hòa bulgaria, tên thường gọi:bulgaria, diện tích: 111,001.9 km² , dân số:7.761.000 (2005), thủ đô:sofia, là một quốc...
  • phản ứng feulgen,
  • Danh từ: (tôn giáo) sự đại xá, plenary indulgence
  • phảnứng feulgen,
  • Tính từ: quá đam mê, over-indulgent in something, quá đam mê cái gì
  • Từ đồng nghĩa: adjective, tolerating , indulgent , lenient
  • / ´li:niənsi /, như lenience, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence , toleration
  • / ri´fʌldʒənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ, huy hoàng, vinh quang, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent...
  • /gri:s/, Quốc gia: greece or hellas, officially the hellenic republic, is a country in south-eastern europe, situated on the southern end of the balkan peninsula. it is bordered by bulgaria, the former yugoslav republic...
  • / ˈsplɛndər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, brightness , brilliance , ceremony , dazzle , display , effulgence ,...
  • / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent morality, đạo đức sáng ngời, beaming , blazing , bright , brilliant , dazzling , flaming...
  • / 'lu:snt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant...
  • / ¸tɔlə´reiʃən /, Danh từ: sự khoan dung, sự tha thứ, sự chịu đựng, Từ đồng nghĩa: noun, charitableness , charity , forbearance , indulgence , lenience ,...
  • / baud /, tính từ, có hình thức cong như cái cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched
  • / ´tʌbi /, Tính từ: có dạng bồn, (thông tục) béo phệ; mập lùn, Đục, không vang (tiếng), Từ đồng nghĩa: adjective, beefy * , big , brawny , broad , bulging...
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • / ´li:niəns /, danh từ, tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , leniency , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top