Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carboxyl” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.478) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đecacboxylaza, carboxylaza,
  • / ka:´bɔksi¸leiz /, Y học: enzyme carboxylase,
  • uricocacboxylaza,
  • hợp chấthữu cơ có chứanhóm amino (-nh 2) và nhóm carboxyl (-cooh).,
  • cocacboxylaza,
  • axit hyđroxycacboxylic,
  • Danh từ: (hoá học) cacboxila, cacboxyl,
  • cacboxylesteraza,
  • sự tách cacboxyl,
  • Danh từ: (hoá học) cacbonila, cacbonin, cacbonyl, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua, carbonyl sulfide, cacbonyl sun phua, carbonyl sulfide, cacbonyl sunfua,...
  • Danh từ: (hoá học) điclorua, điclorua, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua
  • pôlyme cacboxyl hóa,
  • / ¸houmou´saiklik /, Tính từ: (hoá học) đồng vòng, Hóa học & vật liệu: cacboxyclic, homoxyclic, nhân đồng vòng, Y học:...
  • / ¸ka:bou´saiklik /, Danh từ: (hoá học) cacboxiclic, Hóa học & vật liệu: cacboxyclic, Kỹ thuật chung: đồng vòng, vòng cacbon,...
  • cacboxyhemoglobin, cacboxyhemoglobin, hemoglobin trong đó sắt liên kết với cacbon monoxit (co) thay vì oxy.
  • cacboxymetylxenluloza,
  • cacboxymetyl xenluloza,
  • bình xăng con, bộ chế hòa khí, carbohydrat hoặc thức ăn giàu carbohydrat,
  • Danh từ: socbitol (nhựa dùng trong sản xuất cao su nhân tạo), carbohydrate có vị ngọt dùng thay đường cho các bệnh nhân đái tháo đường,...
  • cacboxyhemoglobin huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top