Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cit” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Động từ: giảm về kích thước (hoặc số lượng), cắt giảm nhân sự, giảm biên chế (vn), cắt giảm hay thu gọn lại,
  • đơn vị dịch vụ, thành phần dịch vụ, acse ( associationcontrol service element ), thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp, application service element, thành phần dịch vụ ứng dụng
  • thông tin điều khiển, thông tin hiệu chỉnh, tín hiệu điều khiển, application-protocol-control-information (apci), thông tin điều khiển giao thức ứng dụng, command & control information systems (ccis), các hệ thống...
  • tụ điện có thể chỉnh (giá trị), tụ biến thiên, tụ điện thay đổi được, tụ điện xoay, tụ xoay, split stator variable capacitor, tụ biến thiên kiểu stato tách, variable capacitor sector, quạt tụ biến thiên,...
  • / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • / ʌn´taitld /, Tính từ: không đủ thẩm quyền, không có quyền, không có đế mục,
  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • / ʌn´stik /, Ngoại động từ: bóc, gỡ, (tiếng lóng) cất cánh,
  • / ¸reprou´beiʃən /, danh từ, sự chê bai kịch liệt, sự bài xích nặng nề, (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation , criticism , denunciation...
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • bộ phân áp, bộ phân thế, bộ cân bằng tĩnh, bộ chia điện áp, chiết áp, capacitor voltage divider, bộ phân áp dùng tụ, resistor voltage divider, bộ phân áp dùng điện trở, capacitive voltage divider, bộ chia điện...
  • vận tốc tuần hoàn, tốc độ lưu thông, vận tốc luân chuyển của đồng tiền, transactions velocity of circulation, tốc độ lưu thông của các tiền tệ giao dịch, transactions velocity of circulation, tốc độ lưu...
  • nhập siêu, thâm hụt mậu dịch, thâm hụt mậu dịch, cán cân thương mại, chronic trade deficit, nhập siêu thường niên, chronic trade deficit, thâm hụt, mậu dịch thường xuyên
  • / ˈbɛdˌrɪdn /, Tính từ: nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , disabled , flat on one ’s back , ill , incapacitated , infirm...
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • vòng chắn, móc an toàn, vành bảo vệ, vòng bảo hiểm, vòng bảo vệ, guard ring capacitor, tụ điện vành bảo vệ, guard ring electrode, điện cực vành bảo vệ, kelvin guard-ring capacitor, tụ có vòng bảo vệ kenlvin,...
  • / ´bræʃnis /, danh từ, sự xấc xược, sự xấc láo, Từ đồng nghĩa: noun, foolhardiness , incautiousness , rashness , recklessness , temerariousness , assumption , audaciousness , audacity , boldness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top