Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cot” Tìm theo Từ | Cụm từ (142.987) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / liηks /, Danh từ số nhiều: bãi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở Ê-cốt), (thể dục,thể thao) bãi chơi gôn, Kỹ thuật chung: cốt đai,
  • / ən´ent /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ), ( Ê-cốt) về, liên quan với, quan hệ với,
  • / ʌn´mʌfl /, Ngoại động từ: bỏ bộ phận giảm âm (trống kèn, ...), lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn, Để hở ( mặt/cô...); mở bọc ra, tháo, bỏ (khăn quàng cổ)
  • / ∫ɑ:ft /, Danh từ: Đối xử bất công, cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, (từ cổ, nghĩa cổ) mũi tên, cái giáo (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông...
  • / lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thằng điên, thằng cuồng, Danh...
  • / ʌn´ʃip /, Ngoại động từ: (hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo), Giao thông & vận tải:...
  • / ¸ʌndə´saizd /, Tính từ: có kích thước (cỡ, khổ) nhỏ hơn bình thường, nhỏ hơn chuẩn; bị hạ thấp, còi cọc, Xây dựng: chưa đủ kích thước,...
  • / stʌnt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, Ngoại động từ: làm chậm sự phát triển,...
  • / ʌn'plezəntnis /, danh từ, Điều khó chịu, tính khó ưa, tính khó chịu, sự hiểu lầm; sự cãi cọ, the late unpleasantness, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến ( 18611865)
  • / 'neipəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ); ( Ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn,
  • / witl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, Ngoại động từ: chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao), bớt dần, cắt xén dần, xén bớt, Hình...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam, trạm thu phí ( cầu, đường ),
  • / ʃɔ: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) =====( Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, củ cải đỏ,
  • / kwi:n /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; đứa con gái lẳng lơ, ( Ê-cốt) cô gái,
  • / ´ʌntu /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to,
  • glucococticoit,
  • / ʌn´editid /, Tính từ: không được thu thập và diễn giải, không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của...
  • / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu, Đợt, hứng, (scots = foot), sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần...
  • / ¸iniks´presivnis /, danh từ, tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility,
  • Danh từ: (hoá học) coocticoit, Y học: cocticoid,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top