Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn demit” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.685) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə'læmiti /, Danh từ: tai hoạ, tai ương; thiên tai, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, calamity howler, anh chàng bi...
  • / kə'læmitəsli /,
  • Địa chất: demidofit,
  • / kə'læmitiz /, xem calamity,
  • / di´moubi¸laiz /, Danh từ: sự giải ngũ; sự phục viên, Từ đồng nghĩa: verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize...
  • aminoglutethemit,
  • / kə'læmitəsnis /, danh từ, tính chất tai hại,
  • / ´semit /, Danh từ: Áo lót mình,
  • / led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính từ) : bị ảnh hưởng bởi hoặc được tổ chức, dẫn đầu bởi: student-led...
  • số nhiều củaextremitas,
  • giao thức kemit,
  • / ¸eri´mitikl /, như eremitic,
  • / ¸demi´gɔdis /, nữ á thánh,
  • / ´mækrou-pə'ræmitə /, tham số macrô,
  • / ¸demi´mɔ:nd /, Danh từ: bọn gái giang hồ, hạng gái giang hồ,
  • / ¸demimɔn´dein /, Danh từ: gái giang hồ,
  • / ɔk´tæmitə /, danh từ, câu thơ tám bộ,
  • / hek´sæmitə /, Danh từ: thơ sáu âm tiết,
  • / ´demi¸semi¸kweivə /, Danh từ: (âm nhạc) nốt móc ba,
  • / ´demi¸gɔd /, Danh từ: Á thần, á thánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top