Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn demit” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.685) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pedə´gɔdʒik /, tính từ, sư phạm, giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching , educational , instructional...
  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • / ə'kɔmə'deitivnis /,
  • / ´inʌn¸deit /, Ngoại động từ: tràn ngập, hình thái từ: Kỹ thuật chung: ngập lụt, làm lụt, làm ngập, Từ...
  • / ¸infi´deliti /, Danh từ: sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ( (cũng) conjugal infidelity), sự không theo đạo; sự không tin đạo thiên chúa,...
  • hacđenit,
  • mocđenit,
  • andehit benzoic,
  • canđelit, than nến,
  • / ´ældi¸haid /, Danh từ: (hoá học) anđehyt, Y học: anđehit, acetic aldehyde, anđehit axetic, butylic-aldehyde, anđehit butylic, cinnamic aldehyde, anđehit xinnamic
  • đuadenit,
  • băng đen, Địa chất: xiđerit,
  • phenylaxetaldehit,
  • andehit benzoic,
  • nhựa fenon-formanđehit,
  • resitol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn b),
  • honđenit,
  • sunđenit,
  • vudenit,
  • ch3cho, enđehit axetic, etanal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top