Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn finagle” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ khuếch đại kênh, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn
  • nhà ở tư nhân, nhà riêng, biệt thự, private house for single-family, nhà riêng cho một gia đình
  • Tính từ: một mục đích; chuyên dùng, chuyên dùng, theo nguyên lý công (máy), một mục đích, chuyên dùng, single purpose machine, máy chuyên...
  • sự điều biến dải biên đơn, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp
  • kênh hở, kênh lộ thiên, rãnh thoát nước nổi, kênh mở, mương hở, drainage by open channel, sự tiêu nước bằng kênh hở, open-channel hydraulics, thủy lực học kênh hở
  • Thành Ngữ:, to be a shingle short, hơi điên, dở hơi
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, out of print, không còn có ở nhà xuất bản, no longer published , nonexistent , obsolete , out of stock , public domain , unattainable,...
  • máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều một pha, three-phase alternating-current...
  • độ chính xác đơn, độ rõ đơn, độ chính xác, độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính...
  • nguồn đơn, strength of single source, cường độ nguồn đơn
  • Danh từ: (y học) bệnh zona ( (cũng) shingles), Y học: zonazona,
  • viết tắt, phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex),
  • / ´helətri /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall , thralldom , villeinage , yoke
  • lưu vực sông, hệ thống thoát nước, hệ thống tiêu nước, common drainage system, hệ thống thoát nước chung, interior rain-water drainage system, hệ thống thoát nước mưa trong nhà, internal drainage system, hệ thống...
  • mã dò lỗi, mã phát hiện lỗi, single error detecting code (sedc), mã phát hiện lỗi đơn
  • máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current...
  • như martingale,
  • môđun bộ nhớ, môđun nhớ, simm ( singlein -line memory module ), môđun bộ nhớ một hàng chân, single in-line memory module (simm), môđun bộ nhớ một hàng chân, cim/simm ( singlein -line memory module-simm), môđun nhớ một...
  • dòng đơn, đường dây đơn, đường một ống dẫn, single-line entry field, trường nhập dòng đơn
  • điện thế cung cấp, điện áp cung cấp, điện áp nguồn, single supply voltage, điện áp nguồn đơn, supply voltage indicator, bộ chỉ báo điện áp nguồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top