Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forearm” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.624) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • Thành Ngữ:, to thrust forward, đẩy tới trước, xô ra trước
  • Danh từ: sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột, bước nhảy lượng tử, a quantum leap forward in the fight against cancer, một bước đột phá trong cuộc đấu tranh chống ung thư (tìm...
  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
"
  • Phó từ: (như) forward,
  • Thành Ngữ:, to put one's best foot forward, cố gắng hết sức mình
  • / ´hens´fɔ:θ /, Phó từ: từ nay trở đi, từ nay về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, hence , in the future , hereafter , from this point forward , from this time forth,...
  • Idioms: to be forward in one 's work, sốt sắng với công việc của mình
  • ngày bắt đầu có giá trị, ngày bắt đầu tính lãi, ngày thanh toán, ngày tính lãi, compensated value date, ngày thanh toán tương ứng, forward value date, ngày thanh toán giao dịch kỳ hạn, noncompensated value date, ngày...
  • / 'fɔ:wədz /, Phó từ: (như) forward,
  • Thành Ngữ:, to put forward, trình bày, d? xu?t, dua ra, nêu ra (k? ho?ch, lý thuy?t...)
  • Thành Ngữ:, to go forward, ti?n t?i, ti?n tri?n
  • Ngoại động từ: Định trước, quyết định trước, xác định trước, Từ đồng nghĩa: verb, destine , foreordain...
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • / ´ə:θid /, Điện: đã tiếp địa, được nói đất, Kỹ thuật chung: được nối đất, earthed system, hệ thống được nối đất, grounded ( orearthed...
  • Thành Ngữ:, to bring forward, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra
  • Thành Ngữ:, to carry forward, đưa ra phía trước
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • Thành Ngữ:, to come forward, d?ng ra; xung phong; ra trình di?n
  • Idioms: to take a step back , forward, lui một bước, tới một bước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top