Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glary” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.518) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸depri´deiʃən /, Danh từ: sự cướp bóc, sự phá phách, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, burglary , crime , desecration...
  • như glaring, Từ đồng nghĩa: adjective, glaring
  • chu kỳ jaglar, chu kỳ juglar,
  • / ´skæpjulə /, Tính từ: (thuộc) xương bả vai (như) scapulary, Danh từ: (như) scapulary, băng để băng xương vai, (giải phẫu) xương vai, (động vật học)...
  • Tính từ: sáng bừng, his eyes aglare with fury, mắt nó sáng quắc lên vì nổi giận
  • Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Từ đồng nghĩa: noun, bissextile year , defective year , intercalary...
  • Thành Ngữ:, the glare of publicity, sự quan tâm sâu sát của các cơ quan truyền thông đại chúng
  • / ´læriηks /, Danh từ, số nhiều là .larynges: (giải phẫu) thanh quản, Y học: thanh quản, aperture of larynx, ống thanh quản, tuberculosis of larynx, lao thanh...
  • / ´penilisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , penuriousness , penury , privation , want
  • cơ cấu lương, cơ cấu tiền lương, multi-grade salary structure, cơ cấu lương nhiều bậc
  • Danh từ: máy đo lưu tốc, lưu biến kế, lưu tốc kế, capillary rheometer, lưu biến kế mao dẫn
  • / ´ni:dinis /, danh từ, cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , pennilessness , penuriousness , penury , privation...
  • / ´penjuri /, như penuriousness, Từ đồng nghĩa: noun, living in penury, sống trong cảnh nghèo túng, reduced to penury, bị rơi vào cảnh cơ hàn, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness...
  • như polycarpellary,
  • / i´gri:dʒəsnis /, danh từ, tính quá xá, tính quá đỗi, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , enormity , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
  • / ˈsæləriiɳ /, XEM salary:,
  • / ¸impi´kju:niəsnis /, như impecuniosity, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness , penuriousness , penury , privation , want,...
  • / ¸impikju:ni´ɔsiti /, danh từ, sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness...
  • / stɛlθ /, Danh từ: sự rón rén; sự lén lút, Từ đồng nghĩa: noun, the burglars had entered the house by stealth, bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru, furtiveness...
  • / ´haiweimən /, Danh từ: kẻ cướp đường, Kinh tế: cường đạo, cướp trên xa lộ, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top