Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn godship” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossipmonger , newsmonger , rumormonger...
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer...
  • Danh từ: Địa vị thần linh; địa vị thượng đế,
  • Thành Ngữ:, a dish of gossip, cuộc nói chuyện gẫu
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´tætlə /, Danh từ: người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper...
  • , sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / lipt /, tính từ, (nói về ấm nước) có vòi, (dùng trong tính từ ghép) có môi, a thick-lipped negro, một người da đen môi dầy, this thin-lipped woman is very gossipy, mụ môi mỏng này rất nhiều chuyện
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ´tætl¸teil /, danh từ, người ba hoa; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, bigmouth , blabber , blabbermouth , busybody , canary , fat mouth , fink , gasser , gossip , informer...
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / ´nju:z¸mʌηgə /, Danh từ: người hay phao tin, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top