Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goober” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.061) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, sự hớ hênh, lời nói hớ, Từ đồng nghĩa: noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in etiquette , boo-boo , botch , breach , break , bungle , colossal blunder , error , flop , flub * , foul-up...
  • tuyến hành-niệu đạo, tuyến cooper,
  • tuyến hành lang, tuyến hành-niệu đạo, tuyến cooper, tuyến duverney,
  • thịt nghiền, thịt băm, ground (meat) cooler, phòng lạnh thịt nghiền
  • cửa buồng lạnh, autoclose cooler door, cửa buồng lạnh tự động, self-closing cooler door, cửa buồng lạnh tự đóng
  • làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, sự làm nguội sơ bộ, prechill cooler, bộ làm lạnh sơ bộ, prechill cooler, dàn làm lạnh sơ bộ
  • phân tử hấp thụ, absorber element bundle, bó phân tử hấp thụ
  • tuyến hành - niệu đạo, tuyến cooper,
  • thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • máy làm lạnh khí, bộ làm mát bằng khí, dàn lạnh khí, giàn lạnh khí, double-pipe gas cooler, dàn lạnh khí ống lồng, double-pipe gas cooler, giàn lạnh khí ống lồng
  • lý thuyết bardeen-cooper-schrieffer, lý thuyết bcs,
  • nước công nghiệp, nước sản xuất, nước công nghiệp, industrial water chiller, máy làm lạnh nước công nghiệp, industrial water chiller [cooler], máy làm lạnh nước công nghiệp, industrial water cooler, máy làm lạnh...
  • / ´lukə¸ɔn /, danh từ, số nhiều .lookers-on, Từ đồng nghĩa: noun, ' luk”z'˜n, người xem, người đứng xem, lookers-on see most of the game, người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt...
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • hiệntượng dấu hiệu romberg dương,
  • nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking water cooler, bộ làm lạnh nước uống, drinking water cooler, giàn làm lạnh nước uống,...
  • lý thuyết bardeen-cooper-schrieffer, lý thuyết bcs,
  • môi trường phát triển, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development environment, môi trường phát triển ứng dụng, cde ( cooperatingdevelopment environment ), môi trường...
  • bộ làm lạnh peltier, máy lạnh nhiệt điện, cascade peltier cooler, bộ làm lạnh peltier ghép tầng
  • hợp tác kinh doanh, hợp tác nghiệp vụ, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top