Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hair” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.770) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gʌn'faiə /, Danh từ: hoả lực; loạt súng đại bác, (quân sự); (hàng hải) tiếng súng đại bác báo giờ (buổi sáng hoặc buổi chiều),
  • / ʌn´bend /, Ngoại động từ .unbent: kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng, tháo ra, làm lơi ra, nới ra, duỗi thẳng ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo...
  • / ʌn´fʌni /, Tính từ: không khôi hài, không chọc cười,
  • / ʌn´mæn /, Ngoại động từ .unmanned: thiến, hoạn, làm nản chí, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược, làm cho nản lòng, làm cho thoái chí, làm cho mất nhuệ khí, (hàng hải) lấy...
  • Thành Ngữ:, to bring somebody's gray hairs to the grave, o bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave
  • Thành Ngữ:, to have a good head of hair, có mái tóc dầy phủ trên đầu
  • / ¸ʌnsek´tɛəriən /, tính từ, không thuộc môn phái, không thuộc giáo phái, không bè phái,
  • / ´flæksən /, Tính từ: bằng lanh, màu nâu vàng nhạt, flaxen hair, tóc nâu vàng nhạt, tóc hoe
  • / ´rediʃ /, Tính từ: hơi đỏ, đo đỏ, Điện lạnh: hơi đỏ, hồng, reddish hair, tóc hung đỏ
  • Danh từ: ghế có tay dựa, Kỹ thuật chung: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, lounge chair , overstuffed chair
  • / ¸inə´fensivnis /, Danh từ: tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt, tính không làm mếch lòng; tính không có gì đáng chê trách, Kinh tế: tính vô...
  • / ʌn´dɔ:ntidnis /, danh từ, tính ngoan cường; tính dũng cảm, tính không sợ hãi, tính không nản lòng, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness...
  • Idioms: to go to the hairdresser 's for a perm, Đến tiệm uốn tóc để sửa cho tóc quăn luôn
  • / ´plʌndʒə /, Danh từ: người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn, pittông (ống bơm...), (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều, (từ lóng) kẻ đầu cơ, miệng hút (của thợ...
  • / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent , marvelous , neat , nifty , sensational , superb , swell , wonderful
  • / 'tendrəl /, Danh từ: (thực vật học) tua (của cây leo), vật xoắn hình tua, Từ đồng nghĩa: noun, a tendril of hair, một sợi tóc xoắn, bine , offshoot ,...
  • / ¸su:pərə´bʌndəns /, danh từ, sự thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, excess , glut , great quantity , more than enough , overflow , overmuch , oversupply...
  • Tính từ: (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục), thuộc xương mu, pubic hair, lông mu, the pubic bone, xương mu
  • / si'dæn /, Danh từ: ghế kiệu (như sedan-chair ), xe ô tô mui kín, phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe ô tô (như) saloon,...
  • / 'dæmidʤ /, Danh từ: mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, ( số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền, what's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top