Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn happen” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.794) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh viêm xương xơ nang toàn thân, bệnh recklinghausen,
  • Thành Ngữ:, chapter of accidents, accident
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • như air-hardening,
  • coban naptenat,
  • như inappetence,
  • see thiopentone.,
  • như apprenticeship,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • hiệu ứng ettingshausen,
  • phương pháp chapman-enskog,
  • phatiền giảm phân,
  • Thành Ngữ:, wrapped in cellophane, kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo
  • giấy báo, lời khuyên, tin tức, advice (s) note, giấy báo gửi hàng, advice (s) of shipment, giấy báo bốc hàng
  • ánh xạ liên tục, uniformly continuous mapping, ánh xạ liên tục đều
  • Thành Ngữ:, to be enwrapped in slumber, đang mơ màng giấc điệp
  • Thành Ngữ:, to the end of the chapter, đến cùng; mãi mãi
  • hiệu ứng barkhausen dị thường,
  • Danh từ; số nhiều gemeinschaften: quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó,
  • / ´pi:nə¸laiz /, như penalise, Xây dựng: phạt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, amerce , castigate , chasten , chastise...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top