Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn happen” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.794) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʃipə /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát, Nội động từ: (như) chirp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên,...
  • / ,pælpə'biliti /, danh từ, tính chất sờ mó được, tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như) sờ thấy được, Từ đồng nghĩa: noun, tactility , tangibleness , touchableness
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • ren trục vít của hãng brown và sharpe,
  • / ´taiərou /, Danh từ, số nhiều tyros: (như) tiro, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , amateur , apprentice , buckwheater , cadet , colt * , greenhorn , learner , neophyte...
  • gần đúng born-oppenheimer,
  • phatiền giảm phân,
  • Idioms: to be in the shipping way, làm nghề buôn bán theo đường biển
  • chuyển sang tàu khác, chuyển tải, chuyển tàu, sự chuyển vận, trung chuyển, chuyển tải, sự chuyển tàu, sự đổi tàu, transhipment bill of lading, vận đơn chuyển...
  • Idioms: to be always harping on the same string ( on the same note ), nói đi nói lại mãi một câu chuyện
  • công ty vận tải biển, hãng hàng hải, công ty vận tải biển, công ty hàng hải, công ty tàu biển, công ty vận tải biển, xí nghiệp vận tải, xí nghiệp vận tải bộ, far east shipping company, công ty vận tải...
  • đi chợ trực tuyến, mua hàng trực tuyến, online shopping carts, cạc mua hàng trực tuyến
  • / ´æθli:t /, Danh từ: lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao), Từ đồng nghĩa: noun, amateur , animal , challenger , competitor , contender ,...
  • Thành Ngữ:, bad character ( halfpenny , lot , penny , sort ), (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện
  • / ´pentə¸tju:k /, Danh từ ( theỵPentateuch): (tôn giáo) năm quyển đầu của kinh cựu ước,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • bệnh von hippel - lindau,
  • bệnh von hippel - lindau,
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top