Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn interdict” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´skripʃən /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự trục xuất, sự đày ải, sự cấm, sự bài trừ, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction ,...
  • / fɔ:´bidəns /, danh từ, sự cấm, sự ngăn cấm, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction , prohibition , proscription , taboo
  • / ,intə'disiplinəri /, Tính từ: gồm nhiều ngành học thuật, an interdisciplinary seminar, một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật, interdisciplinary studies, những...
  • đường hàn, liên kết hàn, mối hàn, mối nối hàn, mối hàn, mối hàn, intermittent welded joint spacing, chỗ đường hàn bị gián đoạn
  • đường non, beet massecnite, đường non củ cải, hide-grade massecnite, đường non i (loại tốt), intermittent massecnite, đường non ii (sản phẩm trung gian), low-grade massecnite,...
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • trung tâm thông tin mạng, internet network information center (internic), trung tâm thông tin mạng internet, internetnic ( internet network information center ), trung tâm thông tin mạng internet
"
  • mạng cầu chéo, mạng tương tác, enhanced interactive network optimization system (einos), hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác, web interactive network of government services (wings), mạng tương tác web của các dịch vụ...
  • giao hội tuyến tính, linear intersection method, phương pháp giao hội tuyến tính
  • điều khiển không tác động, điều khiển không tương tác, noninteracting control system, hệ điều khiển không tương tác
  • đường cắt ngang, Từ đồng nghĩa: noun, byroad , intersection , climacteric , exigence , exigency , head , juncture , pass , turning point , zero hour
  • đầu cuối tương tác, interactive terminal facility (itf), phương tiện đầu cuối tương tác, itf ( interactiveterminal facility ), phương tiện đầu cuối tương tác
  • đa phương tiện tương tác, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa phương tiện tương tác
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • điểm giao cắt, điểm giao hội, điểm giao nhau, điểm nút, giao điểm, giao điểm, movability of the point of intersection, sự chuyển dời của điểm nút
  • / ¸intə´dikt /, Danh từ: sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, Động từ: (tôn giáo) khai trừ, huyền chức, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ˌmʌltiˈmidiə, ˌmʌltaɪˈmidiə /, đa môi trường, đa phương tiện, đa truyền thông, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa môi trường tương tác, mmx ( multimediaextension ), sự mở rộng đa môi trường,...
  • sự đáp ứng thoại, đáp ứng tiếng nói, trả lời bằng tiếng nói, computer and interactive voice response (civr), máy tính và sự trả lời bằng tiếng nói tương tác
  • đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive, đĩa compac tương tác, cd-rw ( compactdisk rewritable ), đĩa compact ghi lại được, compact...
  • như interjectionalise,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top