Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jib” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.068) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸haibə´nækjuləm /, danh từ; số nhiều hibernacula, chỗ ngủ đông (của các loài vật ngủ đông),
  • Danh từ: sự hợp lý, có vẻ đúng, có vẻ đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: noun, the plausibility of her alibi,...
  • / ¸intə´traibl /, Tính từ: giữa các bộ lạc, intertribal massacre, cuộc tàn sát giữa các bộ lạc với nhau
  • / vaibz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) đàn tăng rung, (thông tục) sự rung cảm (như) vibration,
  • / ´vju:əbl /, tính từ, có thể xem được, có thể nhìn thấy, Từ đồng nghĩa: adjective, discernible , perceivable , perceptible , seeable , visual
  • / ´rizibl /, Tính từ: dễ cười, hay cười, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười; lố lăng, Từ đồng nghĩa: adjective, to have risible nevers,...
  • / ´ledʒibl /, Tính từ: rõ ràng, dễ đọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, legible handwriting, nét chữ...
  • / ´dju:pəbl /, tính từ, có thể bịp được, dễ bị bịp, Từ đồng nghĩa: adjective, credulous , exploitable , gullible , naive , susceptible
  • / in´vinsibl /, Tính từ: vô địch, không thể bị đánh bại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an invincible...
  • / kaib /, Danh từ: chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân), to treat on somebody's kibes, làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai
  • / ´flibəti¸dʒibit /, Danh từ: người ba hoa; người ngồi lê đôi mách, người có tính đồng bóng, người nông nổi, người lúc nào cũng cựa quậy,
  • / ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a libelous poem, bài thơ bôi nhọ, aspersive , backbiting ,...
  • cần trục tự hành, cần trục ô tô, máy trục tự hành, máy trục di động, xe cẩu, xe nhấc hàng, mobile crane with pile driver, máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô, boom and jib mobile crane, máy trục (di động) có...
  • / ʤaib /, danh từ & động từ (như) .gibe, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'faibə /, sợi, chất xơ, Nguồn khác: xơ, thớ (gỗ), dây, sợi quang, sợi, xơ, thớ, phíp, Từ đồng nghĩa: noun, erbium doped fiber amplifier (edfa), bộ khuếch...
  • / ´kjuəriou /, Danh từ: vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, antique , bauble , bibelot , bygone , collectible , collector ’s...
  • / iks´plɔitəbl /, tính từ, có thể khai thác, có thể khai khẩn, có thể bóc lột, có thể lợi dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, credulous , dupable , gullible , naive , susceptible
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • chương trình tạm, tplib ( transientprogram library ), thư viện chương trình tạm, transient program area, vùng chương trình tạm, transient program library (tplib), thư viện chương trình tạm
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top