Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn job” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • bản ghi điều khiển, sự ghi có điều khiển, control record card, cạc bản ghi điều khiển, control record card, phiếu bản ghi điều khiển, job control record, bản ghi điều khiển công việc
  • / 'ɔbdʤiktlenz /, như object-glass,
  • / dʒou /, Danh từ: not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!, ( (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ( (cũng) joe blow), (từ lóng) cà phê, Toán...
  • / ¸kɔmi´kæliti /, danh từ, tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity...
  • khớp hình cầu, khớp cacđăng, khớp cầu, khớp nối cầu, mối nối hình cầu, sự liên kết khớp cầu, khớp cầu, khớp cầu, ball joint cage, hộp khớp cầu, ball joint separator, thiết bị tháo khớp cầu, cup...
  • đá phiến hocblen, đá phiến hoblen,
  • / 'ɔbɔl /, Danh từ: Đồng ôbôn (tiền cổ hy-lạp),
  • điaminoazobenzen,
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • crysoiđin, điaminoazobenzen,
  • chất isobutan, isobutane ((ch3)chch3), isobutan ch(ch3)3, isobutane ((ch3)3chch3),
  • / ´bul¸douz /, như bulldose, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, drive , elbow , flatten , force , jostle , level , press , propel , push , raze , shove , thrust...
  • / ´ɔbi¸laiz /, Ngoại động từ: ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)
  • mesobilirubinogen,
  • bệnh doactinobacillus,
  • bệnh hemoglobin,
  • thành ngữ, noblesse oblige, kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề
  • jacobi, định thức jacobi, jacobian variety, đa tạp jacobi
  • hạt biến tính, granoblastic texture, kiến trúc hạt biến tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top