Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laterization” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự cháy khô, sự khô nứt ra( vì ánh mặt trời,...), như cauterization, Địa chất: tính dễ cháy, tính cháy được
  • / kəm,pju:tərai'zei∫n /, như computerization,
  • hiện tượng phân cực tròn, phân cực tròn, sự phân cực tròn, (sự) phân cực tròn, circular polarization of light, sự phân cực tròn của ánh sáng, right-hand circular polarization, sự phân cực tròn quay phải (vô...
  • như polarization, sự phân cực, electric polarisation, sự phân cực điện
  • hữu tuyền, quay phải, right-handed moment, mômen quay phải, right-handed polarization, phân cực quay phải, right-handed polarized light, ánh sáng phân cực quay phải
  • bộ phối hợp, polarization diplexer, bộ phối hợp phân cực (vô tuyến vũ trụ)
  • như polymerization,
  • như pulverization,
  • như militarization,
  • như volatilization,
  • / ¸lætinai´zeiʃən /, như latinization,
  • như platinization,
  • / ,lætərai'zei∫ən /, Danh từ: quá trình đá ong hoá, đất ong hoá, đất bị rửa trôi, sự laterit hóa,
  • như regularization,
  • như solarization,
  • như particularization,
  • như popularization,
  • / ¸baudlərai´zeiʃən /, như bowdlerization,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top