Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leaning” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.015) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chiếu nghỉ, half landing ( halfspace landing ), nửa chiếu nghỉ
  • thời gian xóa, khoảng trắng, khoảng xóa, horizontal-blanking interval, khoảng xóa dòng, horizontal-blanking interval, khoảng xóa ngang, vertical blanking interval, khoảng xóa dọc
  • giấy phép dỡ hàng lên bờ, giấy phép (dỡ hàng) lên bờ, giấy phép lên bờ, crew landing permit, giấy phép lên bờ của thuyền viên
  • bình thường, chính đáng, ngay thẳng, arm's-length agreement, thỏa ước bình thường, arm's-length basis, cơ sở bình thường, arm's-length dealing, giao dịch bình thường,...
  • thử nghiệm lên bông melanin,
  • nhiên liệu rắn, nhiên liệu rắn, solid fuel heating system, hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • Idioms: to take the ship 's bearings, tìm vị trí của tàu, thuyền bằng cách trắc định
  • gương phản xạ, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ
  • chổi góp, current-collecting brush, chổi góp dòng
  • lớp (trát) cuối, lớp hoàn thiện, lớp phủ hoàn thiện, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí, mặt ngoài, lớp hoàn thiện, finishing coat floating, sự láng lớp phủ hoàn thiện, finishing coat smoothing,...
  • lò luyện, lò nung, lò thiêu, porcelain calcining furnace, lò nung sứ
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ´ɔil¸faiəd /, Tính từ: dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò..), Hóa học & vật liệu: được đốt bằng dầu, oil-fired central heating, hệ thống lò...
  • lên kế hoạch cho mạng, sự kế hoạch hóa mạng, sự lập kế hoạch mạng, quy hoạch mạng, traffic network planning center (tnpc), trung tâm quy hoạch mạng lưu lượng
  • / ¸selfiks´plænətəri /, như self-explaining, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable
  • bệnh u mêlanin,
  • biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ, position of currency symbol, vị trí biểu tượng tiền tệ, fixed currency symbol, ký hiệu tiền tệ cố định, floating currency symbol, ký hiệu tiền tệ động
  • Danh từ: mưa tuyết, mưa đá, Nội động từ: (dùng với it, thời trong thời tiến hành), it's sleeting, trời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top