Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mango” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.075) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈmaŋgəstiːn /, Danh từ: (thực vật học) cây măng cụt, quả măng cụt, vỏ quá măng cụt garcinia mangostana, cây măng cụt,
  • / ´mæηgou /, Danh từ, số nhiều .mangoes: cây xoài, Kinh tế: cây xoài, ' m“–gouz, quả xoài
  • chửangoài màng, thai nghén ngoài màng,
  • số nhiều của mango,
  • / ʌn´mendəbl /, tính từ, không thể vá, không thể mạng, không thể sửa chữa được, không thể chữa được (lỗi); không thể trở nên tốt được (tình thế),
  • / ʌn´helθi /, Tính từ: Ốm yếu, không có sức khoẻ, có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh, (thông tục) nguy hiểm đến tính mạng, Từ...
  • / ʌn´helθinis /, danh từ, sự ốm yếu, sự không có sức khoẻ, tính chất có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) tính chất bệnh hoạn, tính chất không lành mạnh, (thông tục) tính chất nguy hiểm đến tính mạng,...
  • / ´ʌndə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng, lớp sơn lót (lớp sơn bên dưới lớp sơn cuối cùng),...
  • nền đất được ximăng hóa (gia cố ximăng), nền (đường) đất-ximăng,
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • nghẽn mạch, nghẽn mạng, tắc nghẽn giao thông, tắc nghẽn giao thông (trên mạng), sự nghẽn giao thông, sự tắc giao thông, sự tắc nghẽn giao thông,
  • / ,revə'lu:ʃnəri /, Tính từ: cách mạng (cách mạng), (thuộc) cách mạng chính trị, cách mạng, bao hàm sự thay đổi hoàn toàn, mạnh mẽ; có liên quan đến sự thay đổi to lớn,...
  • ống nối bên ngoài, măng sông ngoài, măngsông ngoài, ống lồng ngoài, ống nối dài, ống nối ngoài,
  • manomet kiểu màng, manômet kiểu màng, áp kế kiểu màng,
  • đường hầm qua biển măngsơ,
  • măngsông đèn, lớp vỏ nóng trắng,
  • / ´gʌn¸ait /, Danh từ: bê tông phun, Động từ: phun vữa, phun xi măng, Xây dựng: phun bêtông, phun vữa, Kỹ...
  • / ʌn´wɛərəbl /, Tính từ: không thể mặc được, không thể bận được (quần áo); không thể đi (mang) được (giày dép...); không thể đội được (mũ)
  • / ¸simen´teiʃən /, Danh từ: sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) sự thắt chắc,...
  • thiết bị được sử dụng để điều phối mạng, lặp tín hiệu, khuếch đại tín hiệu mạng hay chuyển mạch giữa các giao thức mạng… nó bao gồm những thiết bị: switch, hub, repeater, …,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top